검색어: liflige (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

liflige

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

liflige luft.

베트남어

người qua lại...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hørte i den liflige musik?

베트남어

các người có nghe bản nhạc đó không? bản nhạc dịu êm, thư thái đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

for fordums aftener og liflige toner?

베트남어

vì những buổi tối cổ điển và âm nhạc xa xưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

dens veje er liflige veje, og alle dens stier er lykke;

베트남어

các nẻo nó vốn là nẻo khoái lạc, và các lối nó cả điều bình an.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

istem lovsang, lad pauken lyde, den liflige citer og harpen;

베트남어

hãy thổi kèn khi trăng non, lúc trăng rầm, và nhằm các ngày lễ chúng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

snorene faldt mig på liflige steder, ja, en dejlig arvelod tilfaldt mig.

베트남어

tôi may được phần cơ nghiệp ở trong nơi tốt lành; phải, tôi có được cơ nghiệp đẹp đẽ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det allersidste helle i denne formynderstat for de liflige, men sundhedsskadelige himmerigsmundfulde, der kaldes...

베트남어

là máy cuối cùng trên đất mỹ. của một loại thức ăn béo giòn, chỉ tội là có hóa chất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg vil lægge eders byer i ruiner og ødelægge eders helligdomme og ikke indånde eders liflige offerduft.

베트남어

ta sẽ làm cho thành các ngươi ra vắng vẻ, các nơi thánh quạnh hiu, và ta chẳng còn hưởng mùi thơm về của lễ các ngươi nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

mit hjerte svulmer af liflige ord, jeg kvæder mit kvad til kongens pris, som hurtigskriverens pen er min tunge.

베트남어

ngài xinh đẹp hơn hết thảy con trai loài người; aân điển tràn ra nơi môi ngài: vì vậy, Ðức chúa trời đã ban phước cho ngài đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men figentræet svarede dem: skulde jeg give afkald på min sødme og min liflige frugt for at give mig til at svæve over træerne?

베트남어

nhưng cây vả đáp rằng: ta há sẽ bỏ sự ngọt ngon và trái tươi tốt ta đặng đi xao động trên các cây cối ư?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

ved den liflige duft vil jeg vise eder mit velbehag, når jeg fører eder ud fra folkeslagene og samler eder fra alle de lande, hvor i er spredt, og jeg vil på eder vise mig som den hellige for folkenes Øjne.

베트남어

ta sẽ nhận lấy các ngươi như mùi thơm tho, khi ta đem các ngươi ra khỏi giữa các dân, và nhóm các ngươi từ những người mà các ngươi đã bị tan tác; và ta sẽ được tỏ ra thánh trong các ngươi ở trước mắt dân ngoại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg bragte dem til det land jeg med løftet hånd havde svoret at give dem; men hver gang de så en høj bakke eller et løvrigt træ ofrede de der deres slagtofre og bragte deres krænkende offergave; der beredte de deres liflige duft og udgød deres drikofre.

베트남어

khi ta đã đem chúng nó vào đất mà ta đã thề ban cho chúng nó, bấy giờ chúng nó đã tìm thấy các gò cao và các cây rậm, mà dâng của lễ mình tại đó; chúng nó đã bày ra tại đó những của cúng chọc giận ta, cũng đã đặt tại đó những hương có mùi thơm, và đã làm lễ quán.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

"life.

베트남어

life..

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,794,839,706 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인