검색어: organismer (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

organismer

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

små rygmarvsbaserede organismer!

베트남어

chán vãi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

alle kendte hule-organismer stammer fra jordoverfladen.

베트남어

các sinh vật hang động được phát hiện cho đến nay đều có nguồn gốc trên bề mặt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det er noget med feltet, levende organismer genererer.

베트남어

khi sử dụng máy anh phải khoả thân. những vật thể không có sự sống không đi qua máy được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du vil opdage, at smukke organismer gør fæle ting ved mennesker.

베트남어

cậu sẽ thấy những sinh vật đẹp đẽ đó gây tổn hại cho con người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

t-x er bygget til at tilintetgøre andre kybernetiske organismer.

베트남어

t-x được chế tạo dùng để hủy diệt mọi sinh vật máy tính khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- som sætter større organismer i stand til at knuse menneskeheden.

베트남어

Đối với người khác thì đây là 1 công việc tuyệt vời

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

en teskefuld af det lort detoneret i atmosfæren... vil dræbe alle levende organismer inden for en radius af otte boligblokke.

베트남어

anh hiểu chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

...og formodentlig alle organismer som har levet på jorden nedstammer fra den samme grundform hvorfra livet tog sit første åndedrag.

베트남어

cho nên tôi nên suy luận từ sự giống nhau.. ... có lẽ của tất cả nguồn gốc hữu cơ trên trái đất đều được di truyền từ 1 hình thái nguyên thủy ban đầu đến sinh vật sống có hơi thở đâu tiên. đó là hành trình tiến hóa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

en katastrofal strømafbrydelse, et terrorangreb, for eksempel, så skal h. i. t. s forhindre at ingen organismer slippes ud.

베트남어

ví dụ, khi xảy ra mất điện nghiêm trọng... trong một cuộc tấn công khủng bố... hits được dùng để ngăn chặn mọi sinh vật thoát ra ngoài. hits?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

alt er livløst, så begynder det hele med organismer, alle de der små dele og det er inden al forplantning, for der fandtes ingen forplantning derfra går vi til de større ting, til fisk-

베트남어

tất cả từ không có sự sống. và sao đó khi sự sống bắt đầu với những sinh vật. những cá thể đơn bào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

"organismen er intellektuel ejendom." de har patent på os.

베트남어

mẹ con đang phải lo rất nhiều chuyện. "sinh thể và vật chất di truyền thuộc sở hữu trí tuệ.". họ đánh dấu chúng em.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,742,965,113 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인