전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
små rygmarvsbaserede organismer!
chán vãi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
alle kendte hule-organismer stammer fra jordoverfladen.
các sinh vật hang động được phát hiện cho đến nay đều có nguồn gốc trên bề mặt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det er noget med feltet, levende organismer genererer.
khi sử dụng máy anh phải khoả thân. những vật thể không có sự sống không đi qua máy được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du vil opdage, at smukke organismer gør fæle ting ved mennesker.
cậu sẽ thấy những sinh vật đẹp đẽ đó gây tổn hại cho con người.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
t-x er bygget til at tilintetgøre andre kybernetiske organismer.
t-x được chế tạo dùng để hủy diệt mọi sinh vật máy tính khác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- som sætter større organismer i stand til at knuse menneskeheden.
Đối với người khác thì đây là 1 công việc tuyệt vời
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
en teskefuld af det lort detoneret i atmosfæren... vil dræbe alle levende organismer inden for en radius af otte boligblokke.
anh hiểu chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
...og formodentlig alle organismer som har levet på jorden nedstammer fra den samme grundform hvorfra livet tog sit første åndedrag.
cho nên tôi nên suy luận từ sự giống nhau.. ... có lẽ của tất cả nguồn gốc hữu cơ trên trái đất đều được di truyền từ 1 hình thái nguyên thủy ban đầu đến sinh vật sống có hơi thở đâu tiên. đó là hành trình tiến hóa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
en katastrofal strømafbrydelse, et terrorangreb, for eksempel, så skal h. i. t. s forhindre at ingen organismer slippes ud.
ví dụ, khi xảy ra mất điện nghiêm trọng... trong một cuộc tấn công khủng bố... hits được dùng để ngăn chặn mọi sinh vật thoát ra ngoài. hits?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
alt er livløst, så begynder det hele med organismer, alle de der små dele og det er inden al forplantning, for der fandtes ingen forplantning derfra går vi til de større ting, til fisk-
tất cả từ không có sự sống. và sao đó khi sự sống bắt đầu với những sinh vật. những cá thể đơn bào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"organismen er intellektuel ejendom." de har patent på os.
mẹ con đang phải lo rất nhiều chuyện. "sinh thể và vật chất di truyền thuộc sở hữu trí tuệ.". họ đánh dấu chúng em.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다