전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bryd, overfladen.
truyền tin, bề mặt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kun på overfladen.
chỉ là bề măt thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
geværer, overfladen.
súng, bề mặt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- overfladen, modtaget.
- bề mặt, rõ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
er du fra overfladen?
các cháu từ mặt đất à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- vi gennembrød overfladen.
ta ngoi lên mặt nước rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- noget på overfladen?
quét bề mặt có gì không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
en revne i overfladen.
một vết rạn trên bề mặt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vi vil rense overfladen!
chúng ta sẽ tiêu diệt mặt đất!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
blot 90 meter fra overfladen.
Độ sâu khoảng 90 mét.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dette fører til overfladen!
Đường này sẽ dẫn chúng ta lên trên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ja, 55 kvadratkilometer på overfladen.
vâng. dài khoảng 55 km.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
capitol ødelagde alt på overfladen.
capitol đã đánh bom biến cả nơi đó thành bình địa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
er disse aflæsninger fra overfladen?
Đây là các dữ liệu từ mặt đất à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
de må ikke slippe op til overfladen.
chúng ta không để cho bất kì ai ra ngoài.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
atlantiansk herkomst, opvokset på overfladen.
dòng máu atlantis, bản năng của con người.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- derfor må ronan ikke nå overfladen.
thế nên phải ngăn ronan không được xuống bề mặt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chief, tag hende op til overfladen.
ta ngoi lên mặt nước thôi. anh muốn ngoi lên giữa ban ngày?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dine motiver er aldrig langt fra overfladen.
Động cơ của em bao giờ cũng lộ rõ mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
af andre interesser, blev overfladen blot skrabet.
definitely.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: