전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- den pågældende dag, ikke?
- ngày hôm đó, phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du lader ikke overdrevent pågældende.
trông anh không lo lắng chút nào nhỉ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
loggen fra den pågældende dag er fjernet.
danh sách khách thăm viếng trong ngày đã bị xóa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ring til mig når man ser på den pågældende fil.
gọi là cho tôi khi anh kiểm tra mấy file đó nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
. - ti sekunder til at opgive den pågældende adresse
làm sao tối biết chắc là khi tôi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nogle af jer er meget knyttet til det pågældende udstyr.
và nếu vài người của anh có dính liền với thiết bị đó...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
for så vidt som den pågældende l'm, du stadig arbejder her,
về phần tôi, cậu vẫn làm việc ở đây,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det øgede salg i michigan af det pågældende album er stadig et mysterium i branchen.
Điều này làm tăng doanh số bán hàng của album disco "the boy with the arab strap" nó đã làm đau đầu các nhà phân tích thị trường
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
hvad evigt er den smerte, når den pågældende person er væk. jeg tog fejl om dig, harrison.
cái tồn tại mãi mãi là nỗi đau khi người đó đi mất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
og selvom jeg ikke er vidende om noget forkert, vil de pågældende midler blive doneret til velgørenhed.
và mặc dù tôi không biết bất kỳ việc làm sai trái, số tiền quỹ nghi vấn sẽ được tặng cho tổ chức từ thiện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg har muligvis nævnt at det er lidt upassende at invitere en anden mands kæreste med til sit eksperiment uden at spørge pågældende mand.
Để yêu cầu bạn gái của một người đàn ông xem thí nghiệm của mình ... mà không cần thảo luận với người đàn ông cho biết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvis der skulle være noget at lære af den pågældende situation, kylie, så skal du omgås med andre mennesker på din egen alder.
kylie, việc này cho thấy cô cần ở gần người cùng trang lứa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
en person begår en forbrydelse, hvis den person bevidst eller ubesindigt bærer et håndvåben eller en ulovlig kniv på sig, især hvis det pågældende håndvåben ikke er registreret, og det håndvåben bruges til beskyttelse i lokaler, der hører
mày lảm nhảm gì thế? một người gây nguy hiểm nếu người đó cố tình, nhận thức được hay vô tình mang trong người một khẩu súng hay một con dao bất hợp pháp, đặc biệt là khi khẩu súng không được đăng ký,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bare lige så jeg forstår det rigtigt en kilde, der i årevis har været gift med en hizbollah-leder kommer ud af ingenting og lover at give abu nazir til en tidligere agent, kendt for at være besat af den pågældende mand.
theo như tôi hiểu, người chỉ điểm là vợ nhiều năm của thủ lĩnh trong hezbolla bất ngờ xuất hiện hứa hẹn về abu nazir với một cựu đặc vụ nổi tiếng bị ám ảnh vì hắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du valgte klassifikationen kritisk. bemærk at denne grad kun er beregnet til programfejl som får urelateret software på systemet (eller hele systemet) til at bryde sammen forårsager alvorligt tab af data introducerer et sikkerhedshul på systemet hvor den pågældende pakke er installeret forårsager den fejl du rapporterer nogen af denne slags skader? hvis ikke, så vælg venligst en lavere alvorlighed. tak.
bạn Äã chá»n Äá» quan trá»ng nghiêm trá»ng. vui lòng ghi chú rằng Äá» quan trá»ng nà y dà nh cho lá»i há»ng phần má»m không liên quan cùng trong há» thá»ng (hoặc há»ng toà n bá» há» thá»ng) gây ra sá»± mất dữ liá»u quan trá»ng giá»i thiá»u má»t lá» bảo máºt và o há» thá»ng nÆ¡i gói Äó Äược cà i Äặt lá»i bạn Äang thông báo có gây thiá»t hại nà o trên không? nếu không, vui lòng chá»n Äá» quan trá»ng thấp hÆ¡n. cám Æ¡n bạn!
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질: