전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
du får penicillin.
cần phải tiêm kháng sinh cho cậu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- det var penicillin.
chỉ là penicillin thôi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
penicillin, mod infektion.
penicillin. Để chống nhiễm trùng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
livsvigtig penicillin til folket.
một loại thuốc cứu mạng người dành cho dân chúng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
har de nogensinde hørt om penicillin?
Ông có bao giờ nghe nói tới penicillin chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
din penicillin te smager som penicillin.
trà penicilin của cô vị như penicillin ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvor finder vi noget penicillin her?
không biết phải đi đâu mà tìm cho ra số penicillin đó, phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- måske de folk, der laver penicillin.
- có thể là những người tạo ra penicillin.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
majoren er ikke interesseret i vores penicillin.
tôi biết, nhưng ông thiếu tá không quan tâm tới penicillin của chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg tror ikke, at jeres såkaldte penicillin eksisterer.
tôi không tin cái thứ gọi là penicillin có thiệt, nhưng biết đâu được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
men du skal stadig have penicillin de næste ti dage.
tôi sẽ kê đơn thuốc kháng sinh cho anh trong mười ngày nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det lyder som noget, der skal kureres med penicillin.
giỡn mặt với tôi à? cô cần uống kháng sinh để suy nghĩ cho rõ ràng không.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du kan være sikker på at jeg drikker min penicillin te.
cô có thể bảo đảm tôi uống trà penicillin.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvis det var uden kondom, skulle pikken reddes med et skud penicillin.
nếu bạn không đeo bsc, ngày hôm sau phải chích ngay một liều penicillin, và cầu trời con cu đừng bị rụng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ascension, jeg har efterladt en taske med hans tøj og noget penicillin i.
bác ơi, cháu để lại một cái túi có quần áo của anh ấy và amoxicllin nhé. cảm ơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
infektionen er ikke så slem, men du får et skud penicillin, for en sikkerheds skyld, okay?
nhiễm trùng ko quá nặng, nhưng tôi vẫn phải tiêm penicillin cho anh để đảm bảo hơn?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
leonard, i aftes var en fejl. når du siger fejl, mener du så en heldig fejl ligesom opdagelsen af penicillin?
leonard, tối qua là một sai lầm em nói sai lầm là sao có phải là một sai lầm may mắn ...như phát hiện ra penicillin?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
penicillinen virker vist ikke.
- tôi nghi ngờ kháng sinh không tác dụng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: