전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
puttede dig i bad.
tắm cho con.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvad puttede du i?
mày đã cho gì vào đó vậy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
de puttede mig i kassen.
họ đặt tôi vào cái hộp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du puttede ikke noget i?
bồ ko bỏ vào?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg gjorde det! jeg puttede!
Được rồi rút được rồi, rút được rồi !
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du puttede noget i min drink.
cô cho cái gì vào đồ uống của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du puttede noget i min drink?
cô bỏ gì đó vào thức uống của tôi à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tak, fordi du puttede mig i gaar.
cám ơn chú đã đắp chăn cho cháu đêm qua.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- jeg puttede kun en kugle i. ikke?
có phải tôi vừa bắn không vậy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du puttede hende og nu har hun det fint.
anh tìm thấy bà ấy rồi đặt bà ấy nằm xuống để ngủ , giờ bà ấy khỏe rồi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nej, ikke hvorfor de puttede den i en stor...
không, không phải tại sao họ cho nó vào một lọ ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvorfor de overhovedet puttede den i en krukke?
tại sao họ lại để nó trong lọ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
de puttede endda hans penis i en stor krukke.
họ thậm chí để dương vật của ông ấy trong cái lọ lớn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- du puttede en rigtig kugle i den pistol?
-anh vừa nạp một viên đạn vào đấy à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du puttede kernen fra min fredsbevarer ind i din robot.
anh cho phần lõi của "người giữ hoà bình" vào robot của anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
du ville have mine perler, og puttede dem i munden.
và cậu đã hỏi tớ về chuỗi hột và ngậm nó ở trong mồm-
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det er det samme, som hvis du puttede en hat på dit knæ.
. - nó giống như đội mũ cho đầu gối vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg... jeg puttede ikke... det er spaghetti. oh, ved du hvad?
mẹ ... mẹ không có ... đây là mỳ spaghetti.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvem der puttede elise nichols i seng malede ikke dette billede.
kẻ đã đưa elise nichols trở lại giường, dù là bất kì ai, cũng không dựng nên cảnh tượng này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"det ved jeg ikke", sagde hun og puttede tæpperne om mig.
mẹ không biết, bà nói và kéo chăn đắp cho tôi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다