검색어: puttede (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

puttede

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

puttede dig i bad.

베트남어

tắm cho con.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvad puttede du i?

베트남어

mày đã cho gì vào đó vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

de puttede mig i kassen.

베트남어

họ đặt tôi vào cái hộp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du puttede ikke noget i?

베트남어

bồ ko bỏ vào?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg gjorde det! jeg puttede!

베트남어

Được rồi rút được rồi, rút được rồi !

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du puttede noget i min drink.

베트남어

cô cho cái gì vào đồ uống của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du puttede noget i min drink?

베트남어

cô bỏ gì đó vào thức uống của tôi à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- tak, fordi du puttede mig i gaar.

베트남어

cám ơn chú đã đắp chăn cho cháu đêm qua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- jeg puttede kun en kugle i. ikke?

베트남어

có phải tôi vừa bắn không vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du puttede hende og nu har hun det fint.

베트남어

anh tìm thấy bà ấy rồi đặt bà ấy nằm xuống để ngủ , giờ bà ấy khỏe rồi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

nej, ikke hvorfor de puttede den i en stor...

베트남어

không, không phải tại sao họ cho nó vào một lọ ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvorfor de overhovedet puttede den i en krukke?

베트남어

tại sao họ lại để nó trong lọ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

de puttede endda hans penis i en stor krukke.

베트남어

họ thậm chí để dương vật của ông ấy trong cái lọ lớn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- du puttede en rigtig kugle i den pistol?

베트남어

-anh vừa nạp một viên đạn vào đấy à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du puttede kernen fra min fredsbevarer ind i din robot.

베트남어

anh cho phần lõi của "người giữ hoà bình" vào robot của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

du ville have mine perler, og puttede dem i munden.

베트남어

và cậu đã hỏi tớ về chuỗi hột và ngậm nó ở trong mồm-

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det er det samme, som hvis du puttede en hat på dit knæ.

베트남어

. - nó giống như đội mũ cho đầu gối vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg... jeg puttede ikke... det er spaghetti. oh, ved du hvad?

베트남어

mẹ ... mẹ không có ... đây là mỳ spaghetti.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvem der puttede elise nichols i seng malede ikke dette billede.

베트남어

kẻ đã đưa elise nichols trở lại giường, dù là bất kì ai, cũng không dựng nên cảnh tượng này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

"det ved jeg ikke", sagde hun og puttede tæpperne om mig.

베트남어

mẹ không biết, bà nói và kéo chăn đắp cho tôi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
8,040,576,831 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인