전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
rumanceks og godfreys står hinanden lidt for nært.
nhà rumanceks và godfreys quá gần gũi khiến cô không thoải mái.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mordene begyndte, efter rumanceks flyttede ind.
chúng ta đều biết rằng những vụ giết chóc bắt đầu sau khi nhà rumanceks dọn vào thị trấn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvad laver vi så i peter rumanceks husvogn?
thế ta đang làm gì trong căn nhà của peter rumancek?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
at os rumanceks altid vil ride på to heste med en røv.
nghĩa là người rumanceks sẽ cưỡi 2 con ngựa trên thế giới này chỉ với một mông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dette er min fætter, destiny rumancek.
Đây là chị họ tôi, destiny rumancek.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: