전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
og dine sønner og sønnesønner.
và con trai ông cũng là người giàu có và những đứa con trai đời sau cũng vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg skal erhverve mig nogle sønner og sønnesønner.
tôi phải tìm vài đứa con và cháu sớm thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
således bragte han sine sønner og sønnesønner, sine døtre og sønnedøtre og alt sit afkom med sig til Ægypten.
vậy, gia-cốp cùng cả nhà người, nào các con trai, nào các cháu trai, nào các con gái, nào các cháu gái, thảy đều xuống xứ Ê-díp-tô.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
han havde fyrretyve sønner og tredive sønnesønner, som red på halvfjerdsindstyve Æsler. han var dommer i israel i otte År.
người có bốn mươi con trai và ba mươi cháu trai; chúng nó đều cỡi bảy mươi lừa con; người phán xét y-sơ-ra-ên tám năm.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ulams sønner var dygtige krigere, der spændte bue og havde mange sønner og sønnesønner. alle disse var benjamins sønner.
con trai của u-lam đều là anh hùng, mạnh dạn, có tài bắn giỏi; chúng có con và cháu rất đông, số là một trăm năm mươi người. hết thảy người nầy đều là con cháu của bên-gia-min.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
og tag bolig i gosens land og bo i min nærhed med dine sønner og sønnesønner, dit småkvæg og hornkvæg og alt, hvad du ejer og har;
cha, các con, các cháu, các chiên, bò cùng tài vật của cha sẽ ở tại xứ gô-sen gần tôi đây.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
- jeg er også din sønnesøn, cæsar.
- con cũng là cháu của ông, caesar.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: