검색어: sammenlignet (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

sammenlignet

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

sammenlignet med mig...

베트남어

họ không sợ anh. nếu so sánh với tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

sammenlignet med hvad?

베트남어

uhm chính vì thế nên mới làm cho cậu mạnh mẽ hơn, đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

et nul sammenlignet med ham.

베트남어

không gì có thể so sánh với harry

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- sammenlignet med hvad? byldepest?

베트남어

- so sánh với gì đây, với dịch hạch à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- sammenlignet med dig var de helgener.

베트남어

so sánh với anh, tất cả họ đều là thánh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

han er intet sammenlignet med det her.

베트남어

gương mặt ấy so với đây thì chẳng là gì cả

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du er nem, sammenlignet med de andre...

베트남어

so với người kia, cô chỉ là một mẩu bánh thôi...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

sammenlignet med hvor smart han faktisk er.

베트남어

- ngược lại với sự thông minh cậu ấy thật sự có.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvad er mænd sammenlignet med klipper og bjerge?

베트남어

Được người ra biết đến như là đá và ngọn núi?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

som altid blegner virkeligheden sammenlignet med fantasien.

베트남어

như phần lớn mọi thứ trên đời thực tại thật mờ nhạt khi đem so sánh với trí tưởng tượng của con người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det er intet sammenlignet med, hvad du gør mod mig.

베트남어

anh chưa làm gì em so với những gì em đang làm với anh!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

en fin violin, men ikke noget sammenlignet med den her.

베트남어

một cây vĩ cầm đẹp. nhưng không có cái nào như cái này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvem kan holde af dig, sammenlignet med harry potter?

베트남어

ai thèm để ý tới mày chứ? dám so sánh với harry potter ư?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

denne verden er meget lille sammenlignet med hele universet.

베트남어

rất nhỏ bé so với cả vũ trụ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

ikke sammenlignet med byer østpå. men jernbanen fører til washington.

베트남어

không bằng miền đông của anh đâu, nhưng con đường sắt đó chạy thẳng tới washington.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det, russerne betaler, er intet sammenlignet med det i akator.

베트남어

Đừng bận tâm bọn nga sẽ trả bao nhiêu. không nhằm nhòa gì so với những thứ ở akator.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

en sølle mønt. den er intet sammenlignet med de store porte.

베트남어

Đồng xu bé nhỏ chẳng là gì so với cánh cổng lớn kia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

at pudse sko, havde gjort mig til en succes sammenlignet med ham.

베트남어

một đôi giày chói sáng nó phải được đánh bóng nhiều lần.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

forræderier i krigstid er barnagtige sammenlignet med vore forræderier i fredstid."

베트남어

"sự phản bội trong chiến tranh chỉ là trò trẻ con... "...so với sự phản bội của chúng ta trong thời bình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

..i en karriere, som allerede er blevet sammenlignet med john f. kennedys.

베트남어

...trong cái nghề đã được so sánh như một hậu john f kennedy (cố tt mỹ).

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,180,657 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인