전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sammenlignet med mig...
họ không sợ anh. nếu so sánh với tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sammenlignet med hvad?
uhm chính vì thế nên mới làm cho cậu mạnh mẽ hơn, đúng không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
et nul sammenlignet med ham.
không gì có thể so sánh với harry
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- sammenlignet med hvad? byldepest?
- so sánh với gì đây, với dịch hạch à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- sammenlignet med dig var de helgener.
so sánh với anh, tất cả họ đều là thánh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
han er intet sammenlignet med det her.
gương mặt ấy so với đây thì chẳng là gì cả
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du er nem, sammenlignet med de andre...
so với người kia, cô chỉ là một mẩu bánh thôi...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sammenlignet med hvor smart han faktisk er.
- ngược lại với sự thông minh cậu ấy thật sự có.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvad er mænd sammenlignet med klipper og bjerge?
Được người ra biết đến như là đá và ngọn núi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
som altid blegner virkeligheden sammenlignet med fantasien.
như phần lớn mọi thứ trên đời thực tại thật mờ nhạt khi đem so sánh với trí tưởng tượng của con người.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det er intet sammenlignet med, hvad du gør mod mig.
anh chưa làm gì em so với những gì em đang làm với anh!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
en fin violin, men ikke noget sammenlignet med den her.
một cây vĩ cầm đẹp. nhưng không có cái nào như cái này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvem kan holde af dig, sammenlignet med harry potter?
ai thèm để ý tới mày chứ? dám so sánh với harry potter ư?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
denne verden er meget lille sammenlignet med hele universet.
rất nhỏ bé so với cả vũ trụ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ikke sammenlignet med byer østpå. men jernbanen fører til washington.
không bằng miền đông của anh đâu, nhưng con đường sắt đó chạy thẳng tới washington.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det, russerne betaler, er intet sammenlignet med det i akator.
Đừng bận tâm bọn nga sẽ trả bao nhiêu. không nhằm nhòa gì so với những thứ ở akator.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
en sølle mønt. den er intet sammenlignet med de store porte.
Đồng xu bé nhỏ chẳng là gì so với cánh cổng lớn kia.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
at pudse sko, havde gjort mig til en succes sammenlignet med ham.
một đôi giày chói sáng nó phải được đánh bóng nhiều lần.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
forræderier i krigstid er barnagtige sammenlignet med vore forræderier i fredstid."
"sự phản bội trong chiến tranh chỉ là trò trẻ con... "...so với sự phản bội của chúng ta trong thời bình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
..i en karriere, som allerede er blevet sammenlignet med john f. kennedys.
...trong cái nghề đã được so sánh như một hậu john f kennedy (cố tt mỹ).
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: