검색어: silicon (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

silicon

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

som de siger i silicon valley:

베트남어

như trong thung lũng silicon người ta nói vậy,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

cisco - router med silicon- kontaktstencils

베트남어

cisco - bộ chỉ đường có tường lửastencils

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

de silicon valley nørder må e-maile det til hinanden.

베트남어

sicon valley hay gửi thư cho nhau

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg kom ud som 22-årig og kunne ikke få job i silicon valley uden en eksamen.

베트남어

rồi được thả, 22 tuổi mà không có gì trong tay nên tôi đi theo bạn tù.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du gjorde det, så du kunne kneppe de billige tøser i silicon valley, hver gang du besøger mark.

베트남어

không,anh không đổi để anh có thể đu theo mấy con điếm ở thung lũng silicon mỗi lần anh tới đó gặp mark.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det er jo løgn, og jeg kan forsikre dig for at de billige tøser i silicon valley, er ligeglade med folks status er på facebook.

베트남어

không đúng tí xíu nào,mà anh có thể hứa với em là mấy con điếm ở thung lũng silicon không thèm quan tâm relationship status của bất kì ai trên facebook.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

han fortalte den ene historie efter den anden, om livet i silicon valley, og fester på stanford og i la, om venner, som blev millionærer...

베트남어

rồi hắn ta kể hết chuyện này sang chuyện khác về cuộc sống ở thung lũng silicon, những bữa tiệc ở stanford rồi la, và những người bạn thành triệu phú...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,105,531 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인