검색어: skuer (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

skuer

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

hvem skuer mit øje.

베트남어

ai thế kia?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvert et øje i det værelse skuer på ham nu.

베트남어

mọi con mắt đang hướng về ông ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

før herren skuer ned fra himlen, før han ser til.

베트남어

cho đến chừng nào Ðức giê-hô-va đoái xem, từ trên trời ngó xuống.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

herren skuer fra himlen, ser på alle menneskens børn;

베트남어

Ðức giê-hô-va từ trên trời ngó xuống, nhìn thấy hết thảy con cái loài người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og kort efter valget, hvad skuer mit øje? et mirakel.

베트남어

và không lâu sau cuộc bầu cử, lạ thay đã có một phép màu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

af jorden spirer sandhed frem, fra himlen skuer retfærd ned.

베트남어

phải, Ðức giê-hô-va sẽ ban vật tốt, xứ chúng ta sẽ sanh sản hoa lợi nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

dine Øjne skuer de sælsomste ting, og bagvendt taler dit hjerte;

베트남어

hai mắt con sẽ nhìn người dâm phụ, và lòng con sẽ nói điều gian tà;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

dine Øjne får kongen at se i hans skønhed, de skuer et vidtstrakt land.

베트남어

mắt ngươi sẽ ngắm xem vua trong sự tốt đẹp ngài, sẽ thấy đất mở rộng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

i skuer den sidste af de vilde fjendtlige de røde pirater af prærien!

베트남어

các người đang xem các đối thủ hoang dã cuối cùng. những tên cướp đỏ của thảo nguyên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

fast er hans hjerte og uden frygt, indtil han skuer sine fjender med fryd;

베트남어

lòng người kiên định, chẳng sự chi, cho đến khi người thấy các cừu địch mình bị báo.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

thi retfærdig er herren, han elsker at øve retfærd, de oprigtige skuer hans Åsyn!

베트남어

vì Ðức giê-hô-va là công bình; ngài yêu sự công bình: những người ngay thẳng sẽ nhìn xem mặt ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvo bliver i live og skuer ej død, hvo frelser sin sjæl fra dødsrigets hånd? - sela.

베트남어

hỡi chúa, sự nhơn từ xưa mà chúa trong sự thành tín mình Ðã thề cùng Ða-vít, bây giờ ở đâu?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

gud skuer ned fra himlen på menneskenes børn for at se, om der findes en forstandig, nogen, der søger gud.

베트남어

chúng nó thay thảy đều lui lại, cùng nhau trở nên ô uế; chẳng có ai làm điều lành, dầu một người cũng không.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

herren skuer ned fra himlen på menneskens børn for at se, om der findes en forstandig, nogen, der søger gud.

베트남어

Ðức giê-hô-va từ trên trời ngó xuống các con loài người, Ðặng xem thử có ai khôn ngoan, tìm kiếm Ðức chúa trời chăng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du skuer dog møje og kvide, ser det og tager def i din hånd; staklen tyr hen til dig, du er den faderløses hjælper.

베트남어

chúa đã thấy rồi; vì chúa xem xét sự bạo tàn và sự độc hại, Ðể lấy chính tay chúa mà báo trả lại; còn kẻ khốn khổ phó mình cho chúa; chúa là Ðấng giúp đỡ kẻ mồ côi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

herren er i sin hellige hal, i himlen er herrens trone; på jorderig skuer hans Øjne ned, hans blik ransager menneskens børn;

베트남어

Ðức giê-hô-va ngự trong đền thánh ngài; ngôi ngài ở trên trời; con mắt ngài nhìn xem, mí mắt ngài dò con loài người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg klynker som klagende svale, sukker som duen, jeg skuer med tårer mod himlen: herre, jeg trænges, vær mig borgen!

베트남어

tôi rầm rì như chim hạc chim yến; gù như chim bò câu; mắt tôi nhìn trên cao nên nỗi mỏi. hỡi Ðức giê-hô-va, tôi đương cơn sầu khổ, xin ngài bảo lãnh tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

blomstre frodigt som rosen og juble, ja juble med fryd. libanons herlighed gives den, karmels og sarons pragt. herrens herlighed skuer de, vor guds højhed.

베트남어

nó trở hoa nhiều và vui mừng, cất tiếng hát hớn hở. sự vinh hiển của li-ban cùng sự tốt đẹp của cạt-mên và sa-rôn sẽ được ban cho nó. chúng sẽ thấy sự vinh hiển Ðức giê-hô-va, và sự tốt đẹp của Ðức chúa trời chúng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

derfor, så siger den herre herren: fordi i forkynder tomhed og skuer løgn, se, derfor kommer jeg over eder, lyder det fra den herre herren.

베트남어

vậy nên, chúa giê-hô-va có phán như vầy: vì các ngươi nói những lời giả dối, thấy những sự phỉnh phờ, nầy, ta nghịch cùng các ngươi, chúa giê-hô-va phán vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men på hin dag skal der bryde en brummen løs imod det, som når havet brummer; og skuer det ud over jorden, se, da er der trængselsmørke, lyset slukkes af tykke skyer.

베트남어

trong ngày đó, sẽ có tiếng gầm nghịch cùng nó khác nào tiếng sóng biển ầm ầm; nếu người ta nó vào xứ, chỉ thấy tối tăm và khốn nạn: sự sáng sẽ bị che tối bước các chòm mây.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,120,410 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인