전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
små
thường
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
små.
nhỏ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
helt små.
Ý tôi là gà con.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- små folk.
- người lùn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
små bogstaver
chữ thường
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
mine små fisk...
lũ cá nhỏ của ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
carl, små slag.
whoa, carl, từ từ thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
& små fliser...
các & miếng nhỏ...
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- små møgunger!
- Đồ nhóc con!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
små signaler læst
♪ nhỏ đến mức nói ở mức ít nhất ♪
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
de små floder.
dòng sông nhỏ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvilke små ting?
chi tiết nhỏ nào?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- meget små sten.
- những viên đá rất nhỏ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"tre små grise"?
"ba con lợn"?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
nyd livets smÅ ting
tận hưởng những niềm hạnh phúc nho nhỏ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
atten små skridt.
18 bước chân thôi mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hold fast, små herredfolk.
nắm chắc vào, những anh bạn nhỏ bé xứ shire.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- disse små lortebyer.
Ôi thị trấn nhỏ vl - thế là có rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- godaften, små herrer.
xin chào, mấy cậu nhỏ. tôi giúp gì được nào?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
alle laver små landsbyer.
mọi người đều cứ để mọi thứ ở vùng nông thôn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: