검색어: sprængladninger (덴마크어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

sprængladninger.

베트남어

chất gây nổ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

der står hundrede tønder med sprængladninger på.

베트남어

thuyền trường, dưới phòng máy có hàng trăm khối thuốc nổ cùng gói quà này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

der er en grund til, vi satte de sprængladninger.

베트남어

có một lí do khi chúng ta đặt những quả bom ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg har lagt sprængladninger på alle bygningens svageste punkter.

베트남어

...tôi vừa cài chất nổ ở tất cả mọi nơi trong toà nhà này. gì cơ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

med sprængladninger på disse punkter, kan vi ødelægge det hele.

베트남어

năm khối thuốc nổ ở năm điểm này là đủ làm nổ tung toàn nơi đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- du er blevet udsat for en sprængladning.

베트남어

- anh bị thương trong một vụ nổ, alex.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,743,784,854 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인