전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tålelig.
Ý anh là, nói theo kiểu con người thì cô ấy... có thể vượt qua được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- fuldkommen tålelig.
- cũng rất được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
selv hvis ens partner dårlig nok er tålelig.
cho dù bạn nhảy có vẻ không hoàn toàn tốt lắm
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- denne hemmelighed kan verden ikke tåle at høre endnu.
Đặc vụ coulson...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: