전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tøjlesløshed, afgudsdyrkelse, trolddom, grådighed og beruselse.
trụy lạc, thờ tượng, phù thủy... ham ăn, và say rượu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
og uddrive synd og tøjlesløshed fra dette gudløse land.
và thanh tẩy vùng đất vô thần thuốc độc của tội lỗi và trụy lạc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thi herren ydmygede juda for kong akaz af judas skyld, fordi han havde ladet tøjlesløshed opkomme i juda og været troløs mod herren.
bởi cớ a-cha, vua giu-đa, Ðức giê-hô-va có hạ giu-đa xuống, vì a-cha đã xui cho dân giu-đa buông tuồng, và phạm tội nặng cùng Ðức giê-hô-va.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
det kan du bide skeer på. tøjlesløs vold er helt uacceptabel.
cắn cũng đã cắn rồi, bạo lực là không thể chấp nhận được
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: