검색어: tøjlesløshed (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

tøjlesløshed

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

tøjlesløshed, afgudsdyrkelse, trolddom, grådighed og beruselse.

베트남어

trụy lạc, thờ tượng, phù thủy... ham ăn, và say rượu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og uddrive synd og tøjlesløshed fra dette gudløse land.

베트남어

và thanh tẩy vùng đất vô thần thuốc độc của tội lỗi và trụy lạc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

thi herren ydmygede juda for kong akaz af judas skyld, fordi han havde ladet tøjlesløshed opkomme i juda og været troløs mod herren.

베트남어

bởi cớ a-cha, vua giu-đa, Ðức giê-hô-va có hạ giu-đa xuống, vì a-cha đã xui cho dân giu-đa buông tuồng, và phạm tội nặng cùng Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det kan du bide skeer på. tøjlesløs vold er helt uacceptabel.

베트남어

cắn cũng đã cắn rồi, bạo lực là không thể chấp nhận được

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,035,926,420 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인