전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ind i teltet!
- vào trong lều.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
han er i teltet!
hắn ta ở trong lều.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- vi ses ved teltet.
chờ 1 chút
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- du kan slå teltet op.
cậu nên làm lều đi! -lều?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- teltet? - protego totalum.
- protego totalum.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg vil tilbage til teltet!
thôi nào, anh bạn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- jeres bror gik ind i teltet.
nhưng thần đã thấy hoàng Đệ của người vừa vào lều của nhà vua.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- jeg er inde i teltet, snotskovl.
trong lều này, tên thộn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det skal leveres til kommandør teltet.
nó cần được chuyển vào lều chỉ huy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nogen smider noget på teltet.
- có ai đó đang ném đồ vào lều của ta. - cái gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
få general nass til kommandør teltet nu!
Đưa tư lệnh nass vào lều chỉ huy ngay!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
så han kan vise mig det med teltet, ikke?
vậy là ông ấy có thể chỉ cho cháu cách dựng lều, phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvorfor hjalp du mig, den nat i teltet?
tại sao cô giúp tôi đêm đầu trong lều?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
d'harans vil tager kasserne til kommandør teltet.
bọn d'hara sẽ chuyển các thùng hàng vào lều chỉ huy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"intet ondt skal ramme dig ingen plage skal nå dit telt."
ngươi sẽ không gặp tai họa nào. không bệnh dịch nào sẽ xâm chiếm ngươi khi đêm xuống."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다