전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
med tidevandet.
có thủy triều.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tidevandet stiger.
thủy triều đang lên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tidevandet kommer.
- cơn thủy triều đang đến.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tidevandet er imod os.
thủy triều chống lại chúng ta
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vi sejler med tidevandet.
chúng ta phải vượt qua nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det var... tidevandet, du ved.
tại, chỉ vì...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tys er hvalerne og tidevandet
hush the whales and the ocean tide
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vi sejler ud med tidevandet.
chúng tôi thích sự gọn gàng
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tidevandet er stærkt i dag.
cơn sóng hôm nay rất mạnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg måtte vente på tidevandet.
thủy triều lên rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
skynd jer, i mister tidevandet.
nhanh lên. lên thuyền đi, anh sẽ lỡ thủy triều lên đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
afvejet anker med morgen tidevandet.
thuỷ triều vừa lên, chúng tôi căng buồm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tid og tidevandet venter ikke på nogen.
"thời gian và ngọn sóng chẳng chờ ai."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
kom om bord, før tidevandet bringer os flot.
lên tàu đi, các quý ông, trước khi thuỷ triều lên. nó sẽ lên nhanh lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hun skyllede op inden eksplosionen. og mod tidevandet.
cô ta chết trước khi nổ không phải bị dạt đến đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg fangede et skib ud med tidevandet. og her er jeg.
anh đi tàu đến đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvis tidevandet fortsætter med at vokse i det nuværende tempo ...
nếu nước cứ dâng ở mức này,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
herodes gold ligger udenfor ostia... og venter på tidevandet.
vàng của herod ở ngoài khơi tại ostia đợi triều lên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
som kysten bliver skyllet af tidevandet lad mig blive renset.
khi thủy triều gột rửa bờ cát, hãy cho con được gột sạch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvorfor ligger fisk i overfladen af tidevandet efter en regnbyge?
tại sao cá ngừng bơi và nằm trên đầu sóng sau khi trời mưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: