검색어: udskiftes (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

udskiftes

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

alle kan udskiftes.

베트남어

ai mà chả được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

senderne skal udskiftes.

베트남어

thiết bị phát tín hiệu không hoạt động. tôi cần thay cái mới ngay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

nu, hans hofte udskiftes.

베트남어

và giờ ông thật sự bệnh rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- den burde udskiftes, sul.

베트남어

- chúng ta nên thay nó, sul.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

teknologier udskiftes, nøglerne opdateres.

베트남어

công nghệ thay đổi khóa đã được cập nhật

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- den beskadigede skinne kan udskiftes.

베트남어

- hắn nói chúng ta có thể thay thế đường ray bị hư.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

regeringer udskiftes. løgnene forbliver de samme.

베트남어

chính phủ có thể thay đổi, nhưng những điều dối trá vẫn y nguyên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

dette burde bevise, at vores fly bør udskiftes.

베트남어

bao nhiêu đó đã đủ để chứng minh là máy bay của ta cần được thay thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men med en højere indsats bør våbnene også udskiftes, ikke?

베트남어

Đã nâng cá cược, thì cũng đổi vũ khí!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

til dem skal landet udskiftes til arv og eje efter de optalte navne.

베트남어

phải tùy theo số các danh mà chia xứ ra cho những người nầy làm sản nghiệp;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og jeg skal nu finde ud af, om de skal udskiftes. hvornår kan du være her?

베트남어

và tôi được lệnh phải tìm ra họ nếu họ cần được quay về.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

dog skal landet udskiftes ved lodkastning; de skal have deres arvelodder efter navnene på deres fædrene stammer;

베트남어

nhưng phải bắt thăm mà chia xứ ra; dân y-sơ-ra-ên sẽ lãnh phần sản nghiệp mình theo tên của các chi phái tổ tông.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- de har udskiftet mig!

베트남어

các ông đã thay thế tôi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,565,662 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인