검색어: uforudsigelige (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

uforudsigelige

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

tidsrejser kan være lidt uforudsigelige.

베트남어

tất nhiên, du hành thời gian, nhiều khi .. rất khó đoán

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

skynet er skånselsløse og uforudsigelige.

베트남어

skynet rất tàn nhẫn và không thể đoán trước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det er voldelig... uforudsigelige... uhelbredelig

베트남어

nó mạnh mẽ, khó lường bất trị

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

måske du gør - de er slags uforudsigelige.

베트남어

mà có khi mày biết đấy... là chúng rất khó lường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg er ligeglad for uforudsigelige, så venter vi.

베트남어

tao không thích sự khó lường, vậy nên ta đợi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du gør sådan nogle vilde og uforudsigelige ting.

베트남어

anh làm toàn những chuyện hoang dã và khó đoán trước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg vil savne min kærlige, uforudsigelige, flippede mor.

베트남어

tôi sẽ nhớ tình yêu, tính khí thất thường và liều lĩnh của mẹ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du er den vildeste, mest uforudsigelige person jeg kender.

베트남어

anh đúng là con người dữ dội nhất không thể nào đoán được mà tôi từng biết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

båtnakker er spontane, de er uforudsigelige og de er morsomme.

베트남어

tổn thương đến bất ngờ, không thể đoán trước, nhưng cũng rất thú vị.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

i er på vej ind i det farligste og mest uforudsigelige land i verden.

베트남어

hãy nhớ rằng, các anh đang đến với đất nước nguy hiểm và khó kiểm soát nhất trên thế giới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

kaos-teori handler simpelthen om hvor uforudsigelige komplekse systemer er.

베트남어

tôi không rô cái gọi là thời đại hỗn mang. nó có nghĩa là gì? Đơn giản là nó có liên quan đến yếu tố chưa dự đoán trong các hệ thống phức tạp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg mener kun at omstændighederne er uforudsigelige og vi har ikke det rette udstyr.

베트남어

ý tôi là những điều kiện không thể dự đoán và chúng ta cũng không có trang thiết bị thích hợp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

når man spillede mod russerne og ukrainerne, så var de virkelig de uforudsigelige hold.

베트남어

khi bạn chơi với người nga và người ucraina, họ là những đội không thể đoán trước được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg er virkelig ulykkelig over at skulle fortælle dig det her, men uheldigvis, og helt under uforudsigelige omstændigheder, som absolut intet havde med mig at gøre ...

베트남어

t#244;i th#7853;t s#7921; kh#244;ng vui khi ph#7843;i n#243;i v#7899;i c#244; #273;i#7873;u n#224;y, nh#432;ng... trong m#7897;t t#236;nh hu#7889;ng kh#244;ng may t#244;i #273;#227; kh#244;ng th#7875; l#224;m #273;#432;#7907;c g#236;.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- hun er for uforudsigelig.

베트남어

- cô ấy quá khó đoán.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,038,624,693 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인