검색어: vandretur (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

vandretur

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

- skulle ikke vi på vandretur?

베트남어

giờ không đi bộ leo núi được đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

på en vandretur mødte jeg to tøser.

베트남어

tôi đang đi lang thang. thì gặp 2 thằng nghiện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

7:15 vandretur. 8:30 zoologisk have.

베트남어

- À, ừ. 7:15 đi dạo. 8:30 sở thú.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

søndag skal vi op kl. 6. og på vandretur.

베트남어

và vào chủ nhật, chúng ta sẽ dậy lúc 6 giờ sáng để hái lá mùa thu

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

plainview er en hel dags vandretur, men det hele værd.

베트남어

phải đi một ngày dài đến plainview, nhưng nhìn qua nhìn lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg skal på vandretur i asien. det bliver vildt.

베트남어

- tôi sẽ đi lưu diễn ở châu Á, sẽ rất tuyệt...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men kun lys øl, for vi skal på vandretur for par i morgen.

베트남어

gì thế? nhưng bia nhẹ thôi nhé bởi vì sáng mai tụi tớ có cuộc dạo bộ đôi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du er på privat grund. nej, jeg var bare på en vandretur.

베트남어

anh đang xâm nhập đất tư đó, thanh tra bell.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

alle mulige usædvanlige katastrofer. som en vandretur gennem johannes' Åbenbaring.

베트남어

Đủ mọi loại thảm họa bất thường, giống như là tạo hóa bước ra từ sách khải huyền [kinh thánh].

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- det ved jeg ikke. ville du ikke altid gerne på vandretur i alaska?

베트남어

không phải con luôn thích đi leo núi ở alaska sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

den 25 kilometer lange vandretur til udkanten af gulmira er som en nedstigning til helvede og ind i et nutidigt mørkets hjerte.

베트남어

cuộc đi bộ 15 dặm đến ngoại ô gulmira chỉ có thể được miêu tả như" đixuốngđịangục". trong thời điểm đen tối như hiện nay

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

og straks efter blev deres hule ødelagt, så de drog ud på en dødssyg vandretur i selskab med en tosse, de mødte, og døde!

베트남어

nó đã gặp một người lạ ... và nó đi với người lạ. và nó ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

den er fin til mine små vandreture.

베트남어

-Ừ, ta nghĩ nó thật sự thuận tiện cho ta khi đi chạy bộ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,782,200,032 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인