검색어: varulvene (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

varulvene

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

varulvene styrer gold coast.

베트남어

người sói thống trị vùng gold coast,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- og hvis varulvene gjorde dette...

베트남어

- và nếu như người sói làm việc này --

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det er varulvene, der har brug for hjælp.

베트남어

chính những người sói mới đang cần sự giúp đỡ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

holdt du varulvene udenfor på grund af mig?

베트남어

anh bỏ mặc người sói bởi vì em đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du deler byen op og varulvene har ingenting at sige?

베트남어

anh phân chia thành phố, và người sói còn không nói được một lời? cô ta làm cái quái gì ở đây?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

skat, varulvene har født herude, siden før du blev født.

베트남어

- Đừng lo lắng nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

varulvene har trivedes fordi deres styrke kommer fra familiesammenhold.

베트남어

phù thủy có mạnh cách mấy rồi cũng chết đi, chỉ có người sói là vươn lên không ngừng bởi sức mạnh của họ xuất phát từ sự gắn kết gia đình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvis varulvene er døde har vampyrerne mindre grund til at dræbe dig.

베트남어

nếu những người sói đó chết thì đám ma cà rồng sẽ không muốn giết cô nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- nej, elijah! der vil ikke være fred, hvis varulvene holdes udenfor.

베트남어

sẽ không có hòa bình nếu người sói bị cho ra rìa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

når jeg beordrer at varulvene bliver jaget og udslettet regner jeg med, at du står til side og lader blodet flyde.

베트남어

khi tôi ra lệnh đuổi tận giết tuyệt đám người sói tôi đã hy vọng các người sẽ đứng bên cạnh để đầu rơi máu chảy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

dette halvmåne-modermærke betyder at du kommer fra en vigtig familie, der er en slags kongelige for varulvene i denne region. og lige her.... det er alt, der er tilbage af dem.

베트남어

vết bớt hình lưỡi liềm này có nghĩa là cô xuất thân từ một dòng dõi hùng mạnh, giống như hoàng tộc đối với khu người sói này đấy, và ngay đây, là những gì còn sót lại của cả một triều đại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

"varulve"?

베트남어

người sói?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,743,462,850 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인