전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
det er videnskabeligt bevist.
khoa học chứng minh rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- er det videnskabeligt bevist?
- vâng. nó đã được chứng minh một cách khoa học như thế nào?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det er ikke særlig videnskabeligt.
nghe có vẻ không khoa học lắm murph.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- det er ikke særlig videnskabeligt.
? nó không khoa học lắm đâu nhỉ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det er ellers videnskabeligt bevist.
-khoa học thật là chắc chắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
intet videnskabeligt. udelukkende personligt.
không phải từ khía cạnh khoa học mà hoàn toàn mang tính cá nhân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- "kusse" er et videnskabeligt ord.
- tôi đi xe đạp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- det er videnskabeligt bevist. - virkelig?
những vụ này được khoa học chứng minh rồi, nhé?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
something - noget videnskabeligt, til højre.
cái gì... cái gì khoa học, phải.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
videnskab!
khoa học.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질: