검색어: vidtstrakte (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

vidtstrakte

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

dem glæder jeg mig til at læse i min vidtstrakte fritid. i mellemtiden skal jeg have hentet kaffe og bageler.

베트남어

tuyệt vời.tôi sẽ đọc nó vào thời gian rảnh của tôi trong khi chờ đợi, thì đây là yêu cầu về cafe và bánh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det vidtstrakte hegn, der omslutter byen, beskytter os mod de giftige omgivelser, men vi må selv nedkæmpe dem, der vil forgive os indefra.

베트남어

không một ai được chứa chấp những kẻ khủng bố này. những ai bị phát hiện che giấu bọn dị biệt sẽ bị pháp luật trừng trị thích đáng để làm gương cho những người khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

da de var i besiddelse af deres rige og de store rigdomme, du gav dem, og af det vidtstrakte, frugtbare land, du oplod for dem, tjente de dig ikke, og de omvendte sig ikke fra deres onde gerninger.

베트남어

tại trong xứ của chúng, giữa đều ơn lành dư dật mà chúa đã ban cho chúng, tại trong đất rộng rãi và màu mỡ mà chúa đã đặt trước mặt chúng, chúng không phục sự chúa, chẳng trở bỏ các công việc ác của họ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

bare jeg kendte nogen med et vidtstrakt spionnetværk.

베트남어

phải chi ta biết ai đó sở hữu một mạng lưới gián điệp khổng lồ. phải chi là thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,214,523 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인