검색어: abgöttischen (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

abgöttischen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

denn draußen sind die hunde und die zauberer und die hurer und die totschläger und die abgöttischen und alle, die liebhaben und tun die lüge.

베트남어

những loài chó, những thuật sĩ, những kẻ tà dâm, những kẻ giết người, những kẻ thờ hình tượng, và những kẻ ưa thích cùng làm sự giả dối đều ở ngoài hết thảy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das meine ich gar nicht von den hurern in dieser welt oder von den geizigen oder von den räubern oder von den abgöttischen; sonst müßtet ihr die welt räumen.

베트남어

đó tôi chẳng có ý nói chung về kẻ gian dâm đời nầy, hay là kẻ tham lam, kẻ chắt bóp, kẻ thờ hình tượng, vì nếu vậy thì anh em phải lìa khỏi thế gian.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der verzagten aber und ungläubigen und greulichen und totschläger und hurer und zauberer und abgöttischen und aller lügner, deren teil wird sein in dem pfuhl, der mit feuer und schwefel brennt; das ist der andere tod.

베트남어

còn những kẻ hèn nhát, kẻ chẳng tin, kẻ đáng gớm ghét, kẻ giết người, kẻ dâm loạn, kẻ phù phép, kẻ thờ thần tượng, và phàm kẻ nào nói dối, phần của chúng nó ở trong hồ có lửa và diêm cháy bừng bừng: đó là sự chết thứ hai.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- ich liebe sie abgöttisch.

베트남어

- tôi thật sự ngưỡng mộ cô ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,748,329,284 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인