전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
denn draußen sind die hunde und die zauberer und die hurer und die totschläger und die abgöttischen und alle, die liebhaben und tun die lüge.
những loài chó, những thuật sĩ, những kẻ tà dâm, những kẻ giết người, những kẻ thờ hình tượng, và những kẻ ưa thích cùng làm sự giả dối đều ở ngoài hết thảy.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
das meine ich gar nicht von den hurern in dieser welt oder von den geizigen oder von den räubern oder von den abgöttischen; sonst müßtet ihr die welt räumen.
đó tôi chẳng có ý nói chung về kẻ gian dâm đời nầy, hay là kẻ tham lam, kẻ chắt bóp, kẻ thờ hình tượng, vì nếu vậy thì anh em phải lìa khỏi thế gian.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
der verzagten aber und ungläubigen und greulichen und totschläger und hurer und zauberer und abgöttischen und aller lügner, deren teil wird sein in dem pfuhl, der mit feuer und schwefel brennt; das ist der andere tod.
còn những kẻ hèn nhát, kẻ chẳng tin, kẻ đáng gớm ghét, kẻ giết người, kẻ dâm loạn, kẻ phù phép, kẻ thờ thần tượng, và phàm kẻ nào nói dối, phần của chúng nó ở trong hồ có lửa và diêm cháy bừng bừng: đó là sự chết thứ hai.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
- ich liebe sie abgöttisch.
- tôi thật sự ngưỡng mộ cô ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: