전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
rötliche widderfelle, dachsfelle, akazienholz,
da cá nược, cây si-tim,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
rötliche widderfelle, dachsfelle und akazienholz,
da chiên đực nhuộm đỏ, da cá nược, cây si-tim,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
dieselben machte er aus akazienholz und überzog sie mit erz
Ðoạn, chuốt đòn khiêng bằng cây si-tim, và bọc đồng;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
aber die stangen machte er von akazienholz und überzog sie mit gold.
người chuốt đòn bằng cây si-tim và bọc vàng.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
die stangen sollst du auch von akazienholz machen und mit gold überziehen.
hãy chuốt đòn khiêng bằng cây si-tim, bọc vàng.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
du sollst auch einen räuchaltar machen, zu räuchern, von akazienholz,
ngươi cũng hãy đóng một cái bàn thờ bằng cây si-tim, để xông hương.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
und sollst auch stangen machen zu dem altar von akazienholz, mit erz überzogen.
cũng hãy chuốt đòn khiêng bàn thờ bằng cây si-tim, bọc đồng,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
du sollst auch bretter machen zu der wohnung von akazienholz, die stehen sollen.
ngươi cũng hãy làm những ván cho vách đền tạm bằng cây si-tim.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
und er machte riegel von akazienholz, fünf zu den brettern auf der einen seite der wohnung
họ làm năm cây xà ngang bằng gỗ si-tim cặp mấy tấm ván về phía bên nầy của đền tạm,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
und bezaleel machte die lade von akazienholz, dritthalb ellen lang, anderthalb ellen breit und hoch,
Ðoạn, bết-sa-lê-ên đóng hòm bằng cây si-tim, bề dài hai thước rưỡi, bề ngang một thước rưỡi, và bề cao một thước rưỡi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
und er machte den tisch von akazienholz, zwei ellen lang, eine elle breit und anderthalb ellen hoch,
người cũng đóng một cái bàn bằng cây si-tim; bề dài hai thước, bề ngang một thước, bề cao một thước rưỡi;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
und er machte den brandopferaltar von akazienholz, fünf ellen lang und breit, gleich viereckig, und drei ellen hoch.
người cũng đóng bàn thờ về của lễ thiêu bằng cây si-tim, hình vuông, bề dài năm thước, bề ngang năm thước và bề cao ba thước.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
macht eine lade aus akazienholz; dritthalb ellen soll die länge sein, anderthalb ellen die breite und anderthalb ellen die höhe.
vậy, chúng hãy đóng một cái hòm bằng cây si-tim; bề dài hai thước rưỡi, bề ngang một thước rưỡi, và bề cao cũng một thước rưỡi,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
du sollst auch einen tisch machen von akazienholz; zwei ellen soll seine länge sein und eine elle sein breite und anderthalb ellen seine höhe.
ngươi cũng hãy đóng một cái bàn bằng cây si-tim; bề dài hai thước, bề ngang một thước, và bề cao một thước rưỡi,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
also machte ich die lade von akazienholz und hieb zwei steinerne tafeln, wie die ersten waren, und ging auf den berg und hatte die zwei tafeln in meinen händen.
vậy, ta đóng một cái hòm bằng cây si-tim, đục hai bảng đá, y như hai bảng trước, rồi đi lên trên núi, cầm hai bảng đó trong tay.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: