검색어: akazienholz (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

akazienholz

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

rötliche widderfelle, dachsfelle, akazienholz,

베트남어

da cá nược, cây si-tim,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

rötliche widderfelle, dachsfelle und akazienholz,

베트남어

da chiên đực nhuộm đỏ, da cá nược, cây si-tim,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dieselben machte er aus akazienholz und überzog sie mit erz

베트남어

Ðoạn, chuốt đòn khiêng bằng cây si-tim, và bọc đồng;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber die stangen machte er von akazienholz und überzog sie mit gold.

베트남어

người chuốt đòn bằng cây si-tim và bọc vàng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die stangen sollst du auch von akazienholz machen und mit gold überziehen.

베트남어

hãy chuốt đòn khiêng bằng cây si-tim, bọc vàng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du sollst auch einen räuchaltar machen, zu räuchern, von akazienholz,

베트남어

ngươi cũng hãy đóng một cái bàn thờ bằng cây si-tim, để xông hương.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und sollst auch stangen machen zu dem altar von akazienholz, mit erz überzogen.

베트남어

cũng hãy chuốt đòn khiêng bàn thờ bằng cây si-tim, bọc đồng,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du sollst auch bretter machen zu der wohnung von akazienholz, die stehen sollen.

베트남어

ngươi cũng hãy làm những ván cho vách đền tạm bằng cây si-tim.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und er machte riegel von akazienholz, fünf zu den brettern auf der einen seite der wohnung

베트남어

họ làm năm cây xà ngang bằng gỗ si-tim cặp mấy tấm ván về phía bên nầy của đền tạm,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und bezaleel machte die lade von akazienholz, dritthalb ellen lang, anderthalb ellen breit und hoch,

베트남어

Ðoạn, bết-sa-lê-ên đóng hòm bằng cây si-tim, bề dài hai thước rưỡi, bề ngang một thước rưỡi, và bề cao một thước rưỡi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und er machte den tisch von akazienholz, zwei ellen lang, eine elle breit und anderthalb ellen hoch,

베트남어

người cũng đóng một cái bàn bằng cây si-tim; bề dài hai thước, bề ngang một thước, bề cao một thước rưỡi;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und er machte den brandopferaltar von akazienholz, fünf ellen lang und breit, gleich viereckig, und drei ellen hoch.

베트남어

người cũng đóng bàn thờ về của lễ thiêu bằng cây si-tim, hình vuông, bề dài năm thước, bề ngang năm thước và bề cao ba thước.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

macht eine lade aus akazienholz; dritthalb ellen soll die länge sein, anderthalb ellen die breite und anderthalb ellen die höhe.

베트남어

vậy, chúng hãy đóng một cái hòm bằng cây si-tim; bề dài hai thước rưỡi, bề ngang một thước rưỡi, và bề cao cũng một thước rưỡi,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du sollst auch einen tisch machen von akazienholz; zwei ellen soll seine länge sein und eine elle sein breite und anderthalb ellen seine höhe.

베트남어

ngươi cũng hãy đóng một cái bàn bằng cây si-tim; bề dài hai thước, bề ngang một thước, và bề cao một thước rưỡi,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

also machte ich die lade von akazienholz und hieb zwei steinerne tafeln, wie die ersten waren, und ging auf den berg und hatte die zwei tafeln in meinen händen.

베트남어

vậy, ta đóng một cái hòm bằng cây si-tim, đục hai bảng đá, y như hai bảng trước, rồi đi lên trên núi, cầm hai bảng đó trong tay.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,123,281 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인