전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hab ich richtig angesetzt?
tôi đang cưa nó à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
im gefängnis hast du angesetzt.
có bụng rồi, anh ơi. chắc là do thức ăn trong tù.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
auf ihn ist ein kopfgeld angesetzt.
thằng bé đang bị truy nã.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
haben sie ihn auf mich angesetzt?
có phải cô đã kêu ảnh tán tỉnh tôi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
liza wurde von fish auf sie angesetzt.
liza được fish cài bên cạnh ông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Ähm, ist für 6:00 uhr angesetzt.
- lịch là vào 6h. - muộn thế ư?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
abriss angesetzt für 8 uhr morgen früh.
người máy phá hủy usr9-4, lập trình để hoạt động 8 giờ sáng mai
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der transfer ist für 16:00 uhr angesetzt.
sự tráo đổi sẽ diễn ra lúc bốn giờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
haben sie einen scharfschützen auf uns angesetzt?
- Ông đã thuê sát thủ hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
deshalb ist der preis etwas höher angesetzt.
thế nên chúng tôi bán với giá cao hơn một chút so với những con khác đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich weiss nicht, wer sie darauf angesetzt hat.
tôi không biết ai đưa anh đến đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das geschäft, auf das du mich angesetzt hast, arschloch.
công việc mà ông bắt tôi làm đấy, đồ khốn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- jessica. die frau, die sie auf dich angesetzt haben.
không, họ không thể.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hitler hat für heute ein uhr eine militärische lagebesprechung angesetzt.
hitler ấn định cuộc họp quân sự hôm nay, vào lúc một giờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich wusste nicht, dass der trupp auf andrea angesetzt war.
dù sao, ngay từ hồi đó chúng đã rất muốn giết andrea.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
stimmt es, dass sie auf mike einen killer angesetzt haben?
có thật cô đã ra lệnh khử mike không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wer nicht auf landy angesetzt ist, geht sofort nach tudor city.
những ai không theo landy thì đến tudor .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
er hätte ihn auch auf dich angesetzt, wenn du mit mir mitgegangen wärst.
hắn cũng sẽ cử merle giết cô, nếu cô đi cùng tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wie soll ich es ihnen sagen... sie hat einen berufskiller auf sie angesetzt.
tôi không biết phải nói với ông ra sao, nhưng hình như mới đây vợ ông đã tìm cách thuê một sát thủ để giết ông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wissen sie, dass erjetzt go-go-tänzerinnen auf mich angesetzt hat?
- cẩn thận cái đầu. cô biết ông ta chọn vài vũ công xập xình để săn sóc cho tôi không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: