검색어: arbeitslosigkeit (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

arbeitslosigkeit

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

bei der verdammten arbeitslosigkeit wimmelt es nur so vor denen.

베트남어

với tất cả những kẻ vô công rỗi nghề, họ đang phát triển nhanh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wir reden von zwei dritteln des marktes bei hoher arbeitslosigkeit.

베트남어

we're talking about over two - thirds of the market, and, of course, it's linked to unemployment.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aids und arbeitslosigkeit sind probleme der schwarzen... hispanischen und asiatischen bevölkerung.

베트남어

nhập cư, aids, phúc lợi. Đó là những vấn đề của cộng đồng người da đen cộng đồng nói tiếng latinh, châu Á. không phải là những vấn đề của người da trắng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

arbeitslosigkeit, mangelnde zukunftsaussichten... und die zunehmenden wahlerfolge der neonazistischen republikaner... haben die verunsicherten brd-bürger in den letzten monaten dazu bewogen, dem kapitalismus den rücken zu kehren und einen neuanfang... im arbeiter- und bauernstaat zu versuchen.

베트남어

những người thất nghiệp, những người tương lai kém sáng sủa.. và sự gia tăng chiến thắng của đảng cộng hòa neo-nazi. đã khiến những công dân tây Đức nghoảnh mặt lại, quay lưng với chủ nghĩa tư bản và bắt đầu khởi đầu mới... của những người nông dân và công nhân...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,777,321,169 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인