전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
was? eine frau aufgeschlitzt.
chúng rạch mặt một phụ nữ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ja. sie wurde aufgeschlitzt!
Đúng vậy, cô ấy banh xác luôn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich habe mir die hand aufgeschlitzt.
Đứt tay tôi rồi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sie hat ihm die kehle aufgeschlitzt.
-không, ả ta đã cắt cổ hắn. - alo?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
als hätte ich sie selbst aufgeschlitzt.
cứ như thể chính tay tôi giết họ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ja, nachdem lhrer aufgeschlitzt wurde.
phải, sau khi mổ bụng anh. À, cái đó thì tin được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sie haben die dreckskerle einfach aufgeschlitzt.
anh chặt những tên này như những miếng bơ vậy
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
weil ich zugesehen hab, wie er sie aufgeschlitzt hat.
bởi vì tớ thấy cô ấy bị cào nát bấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dann hat er ihm die kehle aufgeschlitzt und ihn liegenlassen.
sau đó hắn cắt cổ ông ta và để mặc tới chết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
blonde hat drüber geredet, als er ihn aufgeschlitzt hat.
hắn nói về những gì hắn làm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dem regenschneider wurden die flügel von den netzen aufgeschlitzt.
cánh của con xé mưa này thì bị lưới đao xẻ đôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich gehe nirgendwo hin, bis ich penguin die kehle aufgeschlitzt habe.
chị sẽ không đi đâu hết cho tới khi chị cắt cổ chim cánh cụt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aber diese leichen, jedem von ihnen wurden die oberschenkelarterien aufgeschlitzt.
nhưng những cái xác đó, đều bị cắn đứt động mạch đùi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das 22jährige opfer wurde aufgeschlitzt und war anscheinend wieder willkürlich ausgewählt.
nạn nhân 22 tuổi bị cắt với một công cụ sắc nhọn ... và dường như không giống một nạn nhân cũng như 15 người trước
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
und dann hat der typ seine geliebte aufgeschlitzt... und ihr die augen rausgerissen?
và mổ bụng người phụ nữ, móc mắt cô ta ra. là cha tae-sik làm hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
er hat dem cop das gesicht aufgeschlitzt, sein ohr abgeschnitten und wollte ihn lebendig verbrennen.
blonde đã bị điên. hắn rạch mặt cảnh sát, cắt tai hắn và tính đốt hắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sie denkt, ich hätte ihren bruder aufgeschlitzt, und ich werde ihr nichts gegenteiliges sagen.
cô ta cho rằng anh đã phanh thây anh trai cô ta, và còn lâu anh mới lí giải cô ta rằng khác biệt chỗ nào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
am vierten tag hab ich meinen arm ziemlich böse aufgeschlitzt. der junge hat ihn berührt, und er war so gut wie neu.
sang ngày thứ 4 vết thương trở nên trầm trọng thế mà cậu bé chỉ chạm vào thì mọi thứ lại lành lặn
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
meine mutter starb als ich ein baby war, und mein vater war die einzige familie die ich je hatte und die haben ihm die kehle aufgeschlitzt.
mẹ tôi mất khi tôi còn là một em bé, và cha tôi là gia đình duy nhất mà tôi đã từng biết và họ đã cắt cổ ông ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nun, dann haben sie vergessen, das ihrem messer-schwingenden freund zu sagen, der mir den bauch aufgeschlitzt hat.
vậy chắc anh quên rằng anh bạn múa dao của anh cắt ruột của tôi ra đấy
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: