검색어: aufgeschlitzt (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

aufgeschlitzt

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

was? eine frau aufgeschlitzt.

베트남어

chúng rạch mặt một phụ nữ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ja. sie wurde aufgeschlitzt!

베트남어

Đúng vậy, cô ấy banh xác luôn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich habe mir die hand aufgeschlitzt.

베트남어

Đứt tay tôi rồi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie hat ihm die kehle aufgeschlitzt.

베트남어

-không, ả ta đã cắt cổ hắn. - alo?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

als hätte ich sie selbst aufgeschlitzt.

베트남어

cứ như thể chính tay tôi giết họ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ja, nachdem lhrer aufgeschlitzt wurde.

베트남어

phải, sau khi mổ bụng anh. À, cái đó thì tin được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie haben die dreckskerle einfach aufgeschlitzt.

베트남어

anh chặt những tên này như những miếng bơ vậy

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

weil ich zugesehen hab, wie er sie aufgeschlitzt hat.

베트남어

bởi vì tớ thấy cô ấy bị cào nát bấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dann hat er ihm die kehle aufgeschlitzt und ihn liegenlassen.

베트남어

sau đó hắn cắt cổ ông ta và để mặc tới chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

blonde hat drüber geredet, als er ihn aufgeschlitzt hat.

베트남어

hắn nói về những gì hắn làm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dem regenschneider wurden die flügel von den netzen aufgeschlitzt.

베트남어

cánh của con xé mưa này thì bị lưới đao xẻ đôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich gehe nirgendwo hin, bis ich penguin die kehle aufgeschlitzt habe.

베트남어

chị sẽ không đi đâu hết cho tới khi chị cắt cổ chim cánh cụt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber diese leichen, jedem von ihnen wurden die oberschenkelarterien aufgeschlitzt.

베트남어

nhưng những cái xác đó, đều bị cắn đứt động mạch đùi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das 22jährige opfer wurde aufgeschlitzt und war anscheinend wieder willkürlich ausgewählt.

베트남어

nạn nhân 22 tuổi bị cắt với một công cụ sắc nhọn ... và dường như không giống một nạn nhân cũng như 15 người trước

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und dann hat der typ seine geliebte aufgeschlitzt... und ihr die augen rausgerissen?

베트남어

và mổ bụng người phụ nữ, móc mắt cô ta ra. là cha tae-sik làm hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er hat dem cop das gesicht aufgeschlitzt, sein ohr abgeschnitten und wollte ihn lebendig verbrennen.

베트남어

blonde đã bị điên. hắn rạch mặt cảnh sát, cắt tai hắn và tính đốt hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie denkt, ich hätte ihren bruder aufgeschlitzt, und ich werde ihr nichts gegenteiliges sagen.

베트남어

cô ta cho rằng anh đã phanh thây anh trai cô ta, và còn lâu anh mới lí giải cô ta rằng khác biệt chỗ nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

am vierten tag hab ich meinen arm ziemlich böse aufgeschlitzt. der junge hat ihn berührt, und er war so gut wie neu.

베트남어

sang ngày thứ 4 vết thương trở nên trầm trọng thế mà cậu bé chỉ chạm vào thì mọi thứ lại lành lặn

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

meine mutter starb als ich ein baby war, und mein vater war die einzige familie die ich je hatte und die haben ihm die kehle aufgeschlitzt.

베트남어

mẹ tôi mất khi tôi còn là một em bé, và cha tôi là gia đình duy nhất mà tôi đã từng biết và họ đã cắt cổ ông ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

nun, dann haben sie vergessen, das ihrem messer-schwingenden freund zu sagen, der mir den bauch aufgeschlitzt hat.

베트남어

vậy chắc anh quên rằng anh bạn múa dao của anh cắt ruột của tôi ra đấy

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,790,289,912 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인