검색어: ausgetrieben (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

ausgetrieben

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

er hat es dir ausgetrieben !

베트남어

Đúng là ổng đã nắm được đuôi mày.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das fragen wurde ihnen ausgetrieben.

베트남어

tất cả câu hỏi đã bị cướp khỏi họ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

oh, nein. das hat mir die cia ausgetrieben.

베트남어

Ồ, không. người bạn cia của anh ta đã chuyển ra hệ thống của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

carl hat mich ausgelacht, also hab ich ihm das lachen ausgetrieben.

베트남어

carl cười nhạo ta, nên ta làm hắn ngừng cười.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich meine, hat matt nicht gesagt er hätte sylar ausgetrieben?

베트남어

Ý em là, chẳng phải matt bảo rằng đã tống khứ cái tên sylar ra ngoài sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

jesus aber, da er auferstanden war früh am ersten tag der woche, erschien er am ersten der maria magdalena, von welcher er sieben teufel ausgetrieben hatte.

베트남어

vả, Ðức chúa jêsus đã sống lại buổi sớm mai ngày thứ nhứt trong tuần lễ, thì trước hết hiện ra cho ma-ri ma-đơ-len, là người mà ngài đã trừ cho khỏi bảy quỉ dữ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es werden viele zu mir sagen an jenem tage: herr, herr! haben wir nicht in deinem namen geweissagt, haben wir nicht in deinem namen teufel ausgetrieben, und haben wir nicht in deinem namen viele taten getan?

베트남어

ngày đó, sẽ có nhiều người thưa cùng ta rằng: lạy chúa, lạy chúa, chúng tôi chẳng từng nhơn danh chúa mà nói tiên tri sao? nhơn danh chúa mà trừ quỉ sao? và lại nhơn danh chúa mà làm nhiều phép lạ sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,729,944,508 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인