전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
er hat es dir ausgetrieben !
Đúng là ổng đã nắm được đuôi mày.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das fragen wurde ihnen ausgetrieben.
tất cả câu hỏi đã bị cướp khỏi họ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
oh, nein. das hat mir die cia ausgetrieben.
Ồ, không. người bạn cia của anh ta đã chuyển ra hệ thống của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
carl hat mich ausgelacht, also hab ich ihm das lachen ausgetrieben.
carl cười nhạo ta, nên ta làm hắn ngừng cười.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich meine, hat matt nicht gesagt er hätte sylar ausgetrieben?
Ý em là, chẳng phải matt bảo rằng đã tống khứ cái tên sylar ra ngoài sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jesus aber, da er auferstanden war früh am ersten tag der woche, erschien er am ersten der maria magdalena, von welcher er sieben teufel ausgetrieben hatte.
vả, Ðức chúa jêsus đã sống lại buổi sớm mai ngày thứ nhứt trong tuần lễ, thì trước hết hiện ra cho ma-ri ma-đơ-len, là người mà ngài đã trừ cho khỏi bảy quỉ dữ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
es werden viele zu mir sagen an jenem tage: herr, herr! haben wir nicht in deinem namen geweissagt, haben wir nicht in deinem namen teufel ausgetrieben, und haben wir nicht in deinem namen viele taten getan?
ngày đó, sẽ có nhiều người thưa cùng ta rằng: lạy chúa, lạy chúa, chúng tôi chẳng từng nhơn danh chúa mà nói tiên tri sao? nhơn danh chúa mà trừ quỉ sao? và lại nhơn danh chúa mà làm nhiều phép lạ sao?
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: