전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mich ausprobieren...
hỏi em à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dinge ausprobieren.
phải thử điều gì đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- zum ausprobieren, ja?
thử thôi, đúng không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die sind zum ausprobieren.
hắn gửi mẫu cho tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ein mal, zum ausprobieren.
chỉ một lần, để thử thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
zweifarbiges feuerwerk ausprobieren
thử pháo hoa hai màu
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
das ausprobieren. mit antonio.
vụ thử với antonio.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-sie müssen sie ausprobieren.
vậy khi nào anh dùng nó?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- wollen sie es ausprobieren?
- anh muốn thử nó không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich möchte alles ausprobieren.
ah , anh tìm gì chả được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ich will was neues ausprobieren.
tôi đang tìm một công việc khác, được chứ ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-dürfte ich es wohl ausprobieren?
- tôi thử được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich will mal was neues ausprobieren.
tôi muốn thử một cái gì khác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
justin, das musst du ausprobieren.
justin, cậu phải thử đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- du solltest es auch mal ausprobieren.
cậu biết không, lúc nào đó cậu nên thử đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- da wollte ich mal was ausprobieren:
Ồ, tôi cũng muốn làm gì đó tương tự.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du musst etwas neues ausprobieren.
con cần thử điều gì mới lạ, bec.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ich wollte mal was anderes ausprobieren.
em chỉ muốn đổi khác một chút. Ừ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das wollte ich schon immer ausprobieren.
cháu luôn muốn thử việc này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aus der ferne wollen sie sein meth ausprobieren
từ nơi xa xăm như thế họ đều muốn nếm loại đá đó
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: