전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ist das eine art ausrottung?
Đây là một cách trừ khử?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der menschheit droht die ausrottung.
loài người đang đối mặt với hoạ tuyệt chủng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
willst du das für uns? ausrottung?
con muốn chuyện đó diễn ra với chúng ta sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die seekuh steht am rande der ausrottung
loài lợn biển đang bên bờ vực của sự tuyệt chủng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
eine ganze spezies vor der ausrottung gerettet.
là việc một loài được cứu khỏi tuyệt chủng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kurz vor der ausrottung darf man nicht wählerisch sein.
manny, đứng trên bờ tuyệt chủng thì đừng có kén chọn
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
viele unserer vorväter vergossen ihr blut bei der ausrottung des ungeziefers.
Đã có rất nhiều máu của cha ông chúng ta đã đổ tại đây để tiêu diệt bọn chúng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die menschen öffnen ihrer ausrottung tür und tor und sie wissen es nicht einmal.
và những người này đang mời gọi sự diệt vong của chính họ đến trước cửa nhà mà chính họ cũng không biết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der ring war im besitz einer der wölfe, deren ausrottung du gerade befehligt hast.
chiếc nhẫn đó thuộc về một trong đám người sói mà em ra lệnh đuổi cùng giết tận đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ihr seid die kinder der wohl letzten menschen der welt. ihr steht zwischen uns und unserer ausrottung.
là những người con duy nhất còn sót lại của loài người trên trái Đất, các bạn là phần vô cùng quan trọng chắn giữa chúng ta và nạn diệt vong.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich glaube, aus dem grund haben sie die inseln abgeschottet. wir stehen möglicherweise vor unserer ausrottung.
tôi nghĩ chúng muốn dùng trạm hawaii để liên lạc với quê hương của chúng và gọi thêm viện binh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
also erschufen wir eine neue gesetzesabteilung den grammaton-kleriker dessen einzige aufgabe die auskundschaftung und ausrottung der wahren quelle der grausamkeit des menschen gegenüber anderen menschen war.
nên chúng ta đã tạo ra 1 lực lượng mới để bảo vệ luật pháp nhóm tứ hệ tự giáo sĩ. là đội đặc nhiệm truy tìm và xóa bỏ tận gốc... nguồn gốc thật sự của những tội ác giữa người và người
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- wenn ich befehle, dass die werwölfe bis zu ihrer ausrottung gejagt werden, erwarte ich von dir, beiseite zu treten und das blut fließen zu lassen.
nik, nghe này. khi tôi ra lệnh đuổi tận giết tuyệt đám người sói tôi đã hy vọng các người sẽ đứng bên cạnh để đầu rơi máu chảy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es gab mehr als ein dutzend ausrottungs-events, bevor es die dinosaurier traf.
có hàng tá sự kiện cấp diệt chủng thậm chí trước cả khi loài khủng long gặp phải.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: