검색어: ausrottung (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

ausrottung

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

ist das eine art ausrottung?

베트남어

Đây là một cách trừ khử?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der menschheit droht die ausrottung.

베트남어

loài người đang đối mặt với hoạ tuyệt chủng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

willst du das für uns? ausrottung?

베트남어

con muốn chuyện đó diễn ra với chúng ta sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die seekuh steht am rande der ausrottung

베트남어

loài lợn biển đang bên bờ vực của sự tuyệt chủng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

eine ganze spezies vor der ausrottung gerettet.

베트남어

là việc một loài được cứu khỏi tuyệt chủng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

kurz vor der ausrottung darf man nicht wählerisch sein.

베트남어

manny, đứng trên bờ tuyệt chủng thì đừng có kén chọn

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

viele unserer vorväter vergossen ihr blut bei der ausrottung des ungeziefers.

베트남어

Đã có rất nhiều máu của cha ông chúng ta đã đổ tại đây để tiêu diệt bọn chúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die menschen öffnen ihrer ausrottung tür und tor und sie wissen es nicht einmal.

베트남어

và những người này đang mời gọi sự diệt vong của chính họ đến trước cửa nhà mà chính họ cũng không biết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der ring war im besitz einer der wölfe, deren ausrottung du gerade befehligt hast.

베트남어

chiếc nhẫn đó thuộc về một trong đám người sói mà em ra lệnh đuổi cùng giết tận đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ihr seid die kinder der wohl letzten menschen der welt. ihr steht zwischen uns und unserer ausrottung.

베트남어

là những người con duy nhất còn sót lại của loài người trên trái Đất, các bạn là phần vô cùng quan trọng chắn giữa chúng ta và nạn diệt vong.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich glaube, aus dem grund haben sie die inseln abgeschottet. wir stehen möglicherweise vor unserer ausrottung.

베트남어

tôi nghĩ chúng muốn dùng trạm hawaii để liên lạc với quê hương của chúng và gọi thêm viện binh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

also erschufen wir eine neue gesetzesabteilung den grammaton-kleriker dessen einzige aufgabe die auskundschaftung und ausrottung der wahren quelle der grausamkeit des menschen gegenüber anderen menschen war.

베트남어

nên chúng ta đã tạo ra 1 lực lượng mới để bảo vệ luật pháp nhóm tứ hệ tự giáo sĩ. là đội đặc nhiệm truy tìm và xóa bỏ tận gốc... nguồn gốc thật sự của những tội ác giữa người và người

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- wenn ich befehle, dass die werwölfe bis zu ihrer ausrottung gejagt werden, erwarte ich von dir, beiseite zu treten und das blut fließen zu lassen.

베트남어

nik, nghe này. khi tôi ra lệnh đuổi tận giết tuyệt đám người sói tôi đã hy vọng các người sẽ đứng bên cạnh để đầu rơi máu chảy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es gab mehr als ein dutzend ausrottungs-events, bevor es die dinosaurier traf.

베트남어

có hàng tá sự kiện cấp diệt chủng thậm chí trước cả khi loài khủng long gặp phải.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,726,392,966 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인