전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
bürokrat
bộ máy quan liêu
마지막 업데이트: 2012-04-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
bürokrat!
xu nịnh!
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
er ist ein bürokrat, kein macher.
hắn là người quản lý chứ không phải là người điều khiển.
nein... ein bürokrat mit schwäche für haschisch.
không... là cho vị quan trong triều có hứng thứ với thuốc phiện.
bÜrokrat: drücken sie ihren daumen auf den sensor.
Đặt nhón tay cái vào đây.
ich bin lediglich ein bürokrat des systems. offensichtlich ein gut bezahlter.
tôi đánh cắp bức tranh.
sie haben es mit der bürokratie zu tun. also müssen sie wie ein bürokrat denken.
anh đang nói chuyện với một công chức, nên anh phải nghĩ như một công chức.
- auftritt der bürokraten!
Đến lúc rồi.