전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
das ist eigentlich ein beruflicher besuch.
thật ra tôi đến có công chuyện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cool. ja. allerdings eher auf beruflicher ebene.
nhưng mà quen biết hơn cả mức bình thường Ý mình...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ihr beruflicher hintergrund scheint in ordnung zu sein,
Ừm, có vẻ nhân thân ngài hoàn toàn không có vấn đề gì cả...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich habe mich aus rein beruflicher höflichkeit mit ihnen getroffen, lou.
tôi chỉ đi ăn tối với anh thôi, lou. thuần túy là vì công việc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ihnen ist hoffentlich klar, dass ich diesem treffen nur aus beruflicher gefälligkeit zugestimmt habe.
Ông phải hiểu là tôi ở đây để giải quyết những chuyện khẩn cấp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- (bobby) ich mache das beruflich.
nghe tôi đi! Đây là những gì tôi biết!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: