전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
beschlossen.
tự quyết định à.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es ist beschlossen.
chúng ta làm sui nhé?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- wir beschlossen es.
- nếu cho cô biết thì sẽ không còn bất ngờ nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
stig hat das beschlossen?
stig quyết định?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die pläne sind beschlossen.
kế hoặc được lập ra rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
und so... ich habe beschlossen...
cho nên tôi đã quyết định...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- die sache ist beschlossen.
! dù gì nó vẫn sẽ xảy ra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich habe beschlossen zu heiraten.
nghe nè!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich habe beschlossen, es zu tun.
"cô ta không thể làm tình" tớ không hề ngây thơ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
sie haben das beschlossen, oder?
Ông đã quyết định điều đó rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- wie beschlossen, in san lucas.
như đã nói, ở san lucas.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sie haben beschlossen, sie abzuziehen.
nên họ quyết định rút cô ấy về.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wir haben es gerade erst beschlossen.
bọn em mới quyết định thôi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich habe beschlossen, ich selbst zu sein.
anh sắp sửa là chính mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ja, sie hat beschlossen, sie alle wegzuwerfen.
sự thật là... mẹ đã quyết định vứt tất cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
seneca beschlossen mit dem atmen aufzuhören.
seneca đã quyết định..à... "từ giả cuộc đời".
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
also beschlossen wir mit ein paar freunden auszugehen
vì thế chúng con quyết định đi chơi với vài người bạn .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich habe dann beschlossen, vorzeitig auszuchecken. ja.
và vì thế chú... quyết định "từ bỏ cuộc chơi" sớm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
hab ich schließlich beschlossen, mal die uni anzurufen.
... mẹ quyết định gọi điện đến trường đại học.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"und wir beschlossen, mit unserer ganzen liebe
"và yêu hết mình
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다