검색어: beschlossen (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

beschlossen.

베트남어

tự quyết định à.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es ist beschlossen.

베트남어

chúng ta làm sui nhé?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- wir beschlossen es.

베트남어

- nếu cho cô biết thì sẽ không còn bất ngờ nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

stig hat das beschlossen?

베트남어

stig quyết định?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die pläne sind beschlossen.

베트남어

kế hoặc được lập ra rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und so... ich habe beschlossen...

베트남어

cho nên tôi đã quyết định...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- die sache ist beschlossen.

베트남어

! dù gì nó vẫn sẽ xảy ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich habe beschlossen zu heiraten.

베트남어

nghe nè!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich habe beschlossen, es zu tun.

베트남어

"cô ta không thể làm tình" tớ không hề ngây thơ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

sie haben das beschlossen, oder?

베트남어

Ông đã quyết định điều đó rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- wie beschlossen, in san lucas.

베트남어

như đã nói, ở san lucas.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie haben beschlossen, sie abzuziehen.

베트남어

nên họ quyết định rút cô ấy về.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wir haben es gerade erst beschlossen.

베트남어

bọn em mới quyết định thôi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich habe beschlossen, ich selbst zu sein.

베트남어

anh sắp sửa là chính mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ja, sie hat beschlossen, sie alle wegzuwerfen.

베트남어

sự thật là... mẹ đã quyết định vứt tất cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

seneca beschlossen mit dem atmen aufzuhören.

베트남어

seneca đã quyết định..à... "từ giả cuộc đời".

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

also beschlossen wir mit ein paar freunden auszugehen

베트남어

vì thế chúng con quyết định đi chơi với vài người bạn .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich habe dann beschlossen, vorzeitig auszuchecken. ja.

베트남어

và vì thế chú... quyết định "từ bỏ cuộc chơi" sớm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

hab ich schließlich beschlossen, mal die uni anzurufen.

베트남어

... mẹ quyết định gọi điện đến trường đại học.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

"und wir beschlossen, mit unserer ganzen liebe

베트남어

"và yêu hết mình

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,779,340,841 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인