전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
besuch.
chúng bắn đó!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
besuch!
có khách.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
als besuch.
Đến thăm thôi mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
besuch für dich.
có người tìm cháu này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
angenehmer besuch?
Đồng đội rất tốt?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- du hast besuch.
- con có khách.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hoher besuch!
- quyền bệ hạ đang đến!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
besuch fur driscoll.
ai đến thăm driscoll.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ihr erster besuch?
chuyến viếng thăm đầu tiên sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ihr kriegt besuch.
- khách khứa nhiều lắm đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hattest du besuch?
-had any visitors? -uh, no. -có vị khách nào không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- besuch? - ja, besuch.
lúc bé anh đâu có chụp ảnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tancredi, besuch für dich.
tancredi, cô có người đến thăm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- morgen. reizender besuch.
buổi sáng tốt lành cho cô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
danke für lhren besuch.
cám ơn chị đã tới.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ein netter besuch, gentlemen.
tôi sẽ... cám ơn sự đón tiếp của quý vị.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- besuchen?
- ghé qua?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: