검색어: bezeichnung (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

bezeichnung

베트남어

tựa thẻ

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

독일어

bezeichnung:

베트남어

label:

마지막 업데이트: 2014-04-24
사용 빈도: 1
품질:

독일어

seine bezeichnung,

베트남어

vị trí bổ nhiệm là...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

bezeichnung für balkengrafik

베트남어

nhãn của đồ thị thanh

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

독일어

neue bezeichnung eingeben:

베트남어

nhập nhãn mới:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

독일어

owen elliot / bezeichnung:

베트남어

owen elliot. nhiệm vụ:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die box-bezeichnung und die schlüssel.

베트남어

mã hộp và chìa khóa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aus mangel einer besseren bezeichnung.

베트남어

theo nghĩa tốt đẹp hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es gibt keine andere bezeichnung dafür.

베트남어

không có từ nào khác cho nó .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- omac ist eine bezeichnung von queen consolidated.

베트남어

- omac là thiết kế của queen consolidated.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

%s besitzt keinen namen und keine bezeichnung

베트남어

%s thiếu tên hay nhãn

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich habe definitiv nicht speziell diese bezeichnung verwendet.

베트남어

chắc chắn là anh không nói chính xác từ đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das schwarze schwein von tianshan wäre die richtige bezeichnung!

베트남어

xem lại anh đi nhìn giống như heo thiên sơn thì có

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wie heißt es? wie ist die offizielle bezeichnung? sexualstraftäter.

베트남어

vì tớ đã đính hôn và sắp cưới hơn nữa tớ yêu vị hôn thê của mình, okay?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich denke, die politisch korrekte bezeichnung ist "vamphexe".

베트남어

tôi nghĩ thuật ngữ chính xác là ma cà rồng lai phù thủy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

in der japanischen mythologie ist shinigami die bezeichnung für "todesengel".

베트남어

trong thần thoại nhật bản, shinigami là linh hồn của thần chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

hast du das eine darin mit der bezeichnung "die snasa" gesehen?

베트남어

mọi người thấy tiêu đề "snasa" chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

eine andere bezeichnung wäre mir lieber, aber so hat man's mir gesagt.

베트남어

tôi ước là có thể nói gì khác nhưng tôi không biết nói sao.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die bezeichnung ist "freaks, mit denen wir es noch nie zu tun hatten".

베트남어

một thuật ngữ quái đản ta chưa từng đối phó trước đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

"kadaver" ist nur eine blöde bezeichnung für etwas, das wir nicht verstehen.

베트남어

Ý là, xác sống... chỉ là một cái tên ngu ngốc mà ta nghĩ ra để đặt cho một trạng thái mà ta không hiểu gì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,744,191,253 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인