전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
und wohl auch eine... bombenexplosion in der nähe der plaza.
hình như cũng có bom trong plaza nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du bist dran. es gab eine bombenexplosion zwischen der achten und pass.
có một vụ đánh bom ở tầng 8 và biến mất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vor einer stunde musste die maschine von aqualantic nach einer bombenexplosion notlanden.
cách đây một tiếng, chuyến bay british aqualantic số 10... đã hạ cánh khẩn cấp sau khi một quả bom phát nổ khi đang bay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- es gibt ein bestimmtes verfahren. die "maßnahme zur dämpfung von bombenexplosionen".
một kế hoạch hành động... một cách để giảm sức ảnh hưởng của bom.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다