전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ich komme nicht in den bordcomputer.
họ phong tỏa truy nhập máy tính của phi thuyền rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
laut bordcomputer war eine dichtung während der ersten turbulenzen beschädigt worden.
máy tính cho thấy rằng một vài bộ phận đã bị hư hỏng sau tai nạn vừa rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
case, leite meine Übertragung an den bordcomputer und sende ihn als notfallsignal.
case, chuyển thông điệp của tôi lên máy tính trên tàu và cho nó phát dưới dạng báo động.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: