전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cornflakes.
alpha-bits.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- möchtest du cornflakes?
- con ăn bánh bột ngô nướng chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aus 'ner cornflakes-packung?
là xe hay là đít hộp các- tông?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"uns sind die cornflakes ausgegangen, fu."
"chúng ta đã hết bột bắp. f.u."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
14 pence für die mints und die packung cornflakes.
bridget: 14 penny cho gói polos và 1 gói nhỏ wheat crunchies. mark:
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dr. cornflakes meint, ich dürfe kein flugzeug betreten.
bởi vì dr. cocoa puff nói rằng anh không được phép đi máy bay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sie sehen aus, als hätte jemand in ihre cornflakes gepinkelt.
trông cậu tệ thật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cowboy crunchies, die einzigen cornflakes ... mit zuckerundschokolade ... präsentieren...
cowboy crunchies, ngũ cốc mà được bọc đường ngâm trong socola... tự hào giới thiệu:
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hast du das auf der rückseite einer cornflakes-packung gelesen?
có đọc hướng dẫn sử dụng trên hộp bánh chưa vậy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
honigpops, cornflakes, haferflocken leinsamen, weizenkeime und weizen-gel.
vân.vân... chị cũng có 12 kg mật ở đây nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: