검색어: diskutieren (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

diskutieren

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

wir diskutieren.

베트남어

chúng tôi đang có một cuộc thảo luận nhỏ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- nicht diskutieren!

베트남어

Đủ rồi. và nhanh lên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

diskutieren wir freundschaftlich.

베트남어

hãy bàn bạc một cách thân thiện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

diskutieren wir ontologie?

베트남어

không phải ta đang tranh luận sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

nicht diskutieren, geh!

베트남어

Đừng cãi, nhanh!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das diskutieren wir später.

베트남어

ta sẽ bàn chuyện đó sau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

mit deinem chef diskutieren!

베트남어

nói chuyện với cấp trên?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- soll ich mit dir diskutieren?

베트남어

anh muốn em tranh luận à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wir diskutieren gar nicht erst.

베트남어

ta không nên - bàn luận chuyện này nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

hör auf zu diskutieren. lass es.

베트남어

- Đừng tranh luận với tôi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- du bist zu stur zum diskutieren.

베트남어

anh quá cứng đầu không tranh cãi được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich hab keine lust zum diskutieren.

베트남어

tôi chán đứng nói chuyện sau cánh cửa này rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es gibt keinen grund zu diskutieren.

베트남어

có gì mà phải bàn cãi chứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es ist sinnlos, mit euch zu diskutieren.

베트남어

thật vô nghĩa nếu tranh cãi với anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- wir haben keine zeit zum diskutieren.

베트남어

cái gì? không có thời gian để cãi đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- es ist sinnlos, mit dir zu diskutieren.

베트남어

- tranh cãi với cậu thật là vô nghĩa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

können wir darüber beim abendessen diskutieren?

베트남어

chúng ta có thể nói chuyện đó trong bữa ăn tối nay không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

da gibt's nicht mehr viel zu diskutieren.

베트남어

thực sự thẳng thắn mà nói, không có gì nhiều để thảo luận cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es macht keinen sinn, mit ihm zu diskutieren.

베트남어

thật phí lời nếu tranh cãi với cậu ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich will nicht über mein grabmal an sich diskutieren.

베트남어

ta không muốn bàn về mộ của ta, thật đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,247,481 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인