전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
wir diskutieren.
chúng tôi đang có một cuộc thảo luận nhỏ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nicht diskutieren!
Đủ rồi. và nhanh lên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
diskutieren wir freundschaftlich.
hãy bàn bạc một cách thân thiện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
diskutieren wir ontologie?
không phải ta đang tranh luận sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nicht diskutieren, geh!
Đừng cãi, nhanh!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das diskutieren wir später.
ta sẽ bàn chuyện đó sau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mit deinem chef diskutieren!
nói chuyện với cấp trên?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- soll ich mit dir diskutieren?
anh muốn em tranh luận à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wir diskutieren gar nicht erst.
ta không nên - bàn luận chuyện này nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hör auf zu diskutieren. lass es.
- Đừng tranh luận với tôi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- du bist zu stur zum diskutieren.
anh quá cứng đầu không tranh cãi được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich hab keine lust zum diskutieren.
tôi chán đứng nói chuyện sau cánh cửa này rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es gibt keinen grund zu diskutieren.
có gì mà phải bàn cãi chứ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es ist sinnlos, mit euch zu diskutieren.
thật vô nghĩa nếu tranh cãi với anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- wir haben keine zeit zum diskutieren.
cái gì? không có thời gian để cãi đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- es ist sinnlos, mit dir zu diskutieren.
- tranh cãi với cậu thật là vô nghĩa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
können wir darüber beim abendessen diskutieren?
chúng ta có thể nói chuyện đó trong bữa ăn tối nay không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
da gibt's nicht mehr viel zu diskutieren.
thực sự thẳng thắn mà nói, không có gì nhiều để thảo luận cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es macht keinen sinn, mit ihm zu diskutieren.
thật phí lời nếu tranh cãi với cậu ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich will nicht über mein grabmal an sich diskutieren.
ta không muốn bàn về mộ của ta, thật đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: