검색어: dramatische (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

dramatische

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

dramatische veränderungen.

베트남어

biến đổi sâu sắc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

(dramatische musik)

베트남어

- nói đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

eine höchst dramatische wendung.

베트남어

một diễn biến kịch tính vừa xảy ra,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

eine dramatische wendung in distrikt 12.

베트남어

hàng chục năm nay quận 12 chưa có người tình nguyện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

(dramatische musik) (sanfte musik)

베트남어

vui lòng đừng xóa credits của web khi sử dụng vào mục đích khác, xin cám ơn!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

nun, bakshi hat einen flair für das dramatische.

베트남어

bakshi dù gì cũng thích kịch tính mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie haben einen sinn für das dramatische, mr. machin.

베트남어

cậu có tài năng đóng kịch đó, cậu machin.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

jetzt weißt du, woher mein sinn fürs dramatische kommt.

베트남어

giờ thì cậu biết năng khiếu của mình từ đâu ra rồi đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

Über dramatische möglichkeiten zu sprechen mit einem der größten schriftsteller!

베트남어

như tôi đây, đang nói chuyện về sự bi thảm với một trong những tác giả vĩ đại nhất ở thời điểm này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

heute ist die dramatische geschichte einer populären und umstrittenen gruppe von zauberern,

베트남어

câu chuyện về 1 nhóm ảo thuật gia nổi tiếng và gây nhiều tranh cãi biết nắm bắt tâm lý công chúng đã rẽ sang hướng không hay, khi cảnh sát vây ráp ở phố người hoa và sau đó là cuộc rược đuổi tốc độ cao ở đường 59 street bridge,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

eine lange, dramatische saison geht heute in japan zu ende, im schatten des fuji.

베트남어

vậy là mùa giải dài, căng thẳng và đặc biệt kịch tính... đã đi đến chặng cuối cùng tại nhật bản, dưới bóng núi fuji.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

entwickelt in eine dramatische, high-speed-verfolgungsjagd über die 59. straße brücke,

베트남어

nơi lẩn trốn của 3 người còn lại hiện vẫn chưa rõ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der dramatische zwischenfall gestern im grand central ist ein beispiel für die radikalen forderungen extremer tierschützer:

베트남어

Đêm qua tại nhà ga trung tâm grand là một ví dụ về việc vi phạm luật săn bắn động vật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

guter mann, übertreiben sie jetzt ihre dramatische geste etwas... oder richten sie ihre waffe in tödlicher absicht auf mich?

베트남어

Ông bạn, ngài bị mất tự chủ với hành động cử chỉ của mình, hay đang chĩa vũ khí vào tôi với dụng đích giết người vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dramatisch

베트남어

kịch

마지막 업데이트: 2012-05-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,740,026,521 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인