검색어: durchfall (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

durchfall

베트남어

tiêu chảy

마지막 업데이트: 2012-04-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

durchfall.

베트남어

Đi đại tiện

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

hast du durchfall?

베트남어

- có bị tiêu chảy không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

der ball ist durchfall.

베트남어

- siêu dở hơi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

er hat nämlich durchfall.

베트남어

anh ấy bị tiêu chảy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

sag, dass du durchfall hast.

베트남어

chúng ta sẽ nói là anh bị tiêu chảy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

was schlechtes gegessen und durchfall habe !

베트남어

tôi đang ăn guacamole và không thể dừng lại được!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

in indien hatte ich durchfall. fantastisch.

베트남어

tôi vừa trở về từ Ấn Độ, bị 1 cơn bệnh kiết lị đáng nhớ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

er war voller durchfall und wertloser indianer.

베트남어

nó được lèo lái bằng bệnh kiết lị, không tính đến người bắc mỹ bản địa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

ich habe nicht nur durchfall, sondern auch epilepsie.

베트남어

bởi vì, ngoài tiêu chảy, tôi còn bị động kinh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

und das alles, weil ein kind etwas blutigen durchfall hat?

베트남어

tất cả chuyện này chỉ vì một thằng bé bị tiêu chảy ra máu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

es stößt einen impuls aus, der Übelkeit und durchfall hervorruft.

베트남어

nó phát ra một xung gây nôn mửa và tiêu chảy tự phát.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

er hat ein schlimmes bäuchlein. und üble durchfall-geschichten. don:

베트남어

nhưng thế chỗ họ năm nay chúng ta có gia đình miller đầy tài năng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

und dann haben wir für howies verwandte antihistaminika,... säureblocker und medikamente gegen durchfall und verstopfung.

베트남어

và cho họ hàng của anh howie, chúng tôi có thuốc thông ruột, kháng axit thuốc tiêu chảy và táo bón.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

nimm bitte diese medizin mit. sie ist gegen kopfschmerzen, fieber, durchfall und einfach alles.

베트남어

giữ thuốc này bên cậu nhé, nó chữa được đau đầu, đau lưng và cảm cúm, mọi thứ..

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- du wirst beim test durchfallen.

베트남어

Ông sẽ không qua được bài kiểm tra này. không qua được ư?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,794,218,383 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인