검색어: ehepartner (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

ehepartner

베트남어

hôn nhân

마지막 업데이트: 2013-12-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

nicht mein ehepartner.

베트남어

Ít nhất là không nên lấy em.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

die ehepartner sind monteure. im kombianzug. sie reparieren ein auto.

베트남어

cô dâu chú rể là hai người thợ mặc quần áo lao động... chúi đầu vô cái máy để sửa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

sie wären erstaunt, was ich schon ehepartner alles voreinander habe verstecken sehen.

베트남어

chị sẽ thấy kinh ngạc trước những gì tôi từng thấy vợ chồng giấu giếm nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

anscheinend trifft eine riesenzahl menschen ihre zukünftigen ehepartner auf hochzeiten, was interessant ist.

베트남어

thực tế là có nhiều người, đã nên duyên vợ chồng từ những đám cưới như thế này, Điều đó thật thú vị.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

"seelenklempner fickt patienten und redet ihnen ein, den ehepartner zu töten."

베트남어

"lạm dụng bệnh nhân và khiến họ giết chồng."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,786,766,681 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인