전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
das war ein baum.
kh#244;ng #273;#243; l#224; m#7897;t c#225;i c#226;y.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das ist ein baum!
nó là một cái cây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es war nur ein baum.
Đó không phải là cây yggdrasil .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ein baum, der singt!
cái cây hát.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nein, sie sind ein baum.
- phải, cha là một cái cây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
da ist ein baum im weg.
tôi không muốn anh làm người khác bị bệnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hauptsache, sie sind ein baum.
chừng nào cha còn là một cái cây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- was für ein baum ist das?
không phải cây, là một từ:
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ein baum täte es für die auch.
Ông đang phung phí quá nhiều gỗ tốt. chỉ một cái cây là đủ xử chúng rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
da liegt ein baum quer über dem weg.
anh cho chúng tôi đi nhờ tới lâu đài được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dann stell dir vor, ich sei ein baum!
Được rồi, vậy... cứ cho ta là một cái cây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
also, was für ein baum sind sie, pater?
vậy cha là loại cây gì, thưa cha?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- du weißt, was für ein baum das ist?
- harry, cậu biết rõ cái cây này là gì chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
man verschafft sich respekt. wir sind wie ein baum:
các anh là lá, còn tôi là thân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
pete (Über funk): da blockiert ein baum die straße.
cây đổ chặn đường rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
manche der stromschnellen würde nicht mal ein baum überstehen.
mấy khúc gỗ đó không thể giúp anh vượt qua những cái thác nằm giữa nơi đây và council city.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ein baum ist ein baum. wie viele wollen die noch pflanzen?
-...thảo luân-- -1 cây là 1 cây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die frucht des gerechten ist ein baum des lebens, und ein weiser gewinnt die herzen.
kết quả của người công bình giống như cây sự sống; người khôn ngoan có tài được linh hồn người ta.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ein baum und kein meter platz für die leiter, ohne dass ich in ihren beeten stehe.
một cái cây chết tiệt và khoảng 80 phân nơi tôi có thể bắc thang lên trước khi lao vào vườn của vợ mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wenn ihr glaubt, ein baum pro nacht genügt, dann steckt euch den finger in den anus!
ghi nhớ cho kỹ vào sọ dừa tụi bây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: