전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
was er hat, ist pures einfühlungsvermögen.
cái cậu ấy có là... khả năng thấu cảm thuần tuý.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tanner, ein soziopath besitzt kein einfühlungsvermögen.
tanner, dấu hiệu nhận biết một kẻ điên là sự thiếu đồng cảm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich schaue in peter's augen, und ich sehe mitgefühl, einfühlungsvermögen.
khi nhìn vào mắt peter, tôi thấy được tình thương và sự đồng cảm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sie wählten ihn, weil er unvoreingenommen ist, weil er ein unglaubliches einfühlungsvermögen für jede lebende sache hat.
kit họ đã chọn anh ấy vì suy nghĩ anh ấy rất thoáng,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
betrachtet man jedoch die allgemeine neigung und den druck beim schreiben, könnte man auf narzissmus schließen, mangel an einfühlungsvermögen
nhưng nếu xem xét một cách tổng thể đường nghiêng và áp lực của nét bút có chút gì đó sắc sảo sự tự kiêu, và thiếu đồng cảm...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
deinen fähigkeiten, sehr beeindruckend in der arena, mangelt es an einem gewissen einfühlungsvermögen in der kunst der verhandlung.
kỹ năng của anh rất ấn tượng khi trên đấu trường nhưng thiếu 1 chút nghệ thuật trong thương lượng hợp đồng
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: