검색어: einfühlungsvermögen (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

einfühlungsvermögen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

was er hat, ist pures einfühlungsvermögen.

베트남어

cái cậu ấy có là... khả năng thấu cảm thuần tuý.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

tanner, ein soziopath besitzt kein einfühlungsvermögen.

베트남어

tanner, dấu hiệu nhận biết một kẻ điên là sự thiếu đồng cảm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich schaue in peter's augen, und ich sehe mitgefühl, einfühlungsvermögen.

베트남어

khi nhìn vào mắt peter, tôi thấy được tình thương và sự đồng cảm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie wählten ihn, weil er unvoreingenommen ist, weil er ein unglaubliches einfühlungsvermögen für jede lebende sache hat.

베트남어

kit họ đã chọn anh ấy vì suy nghĩ anh ấy rất thoáng,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

betrachtet man jedoch die allgemeine neigung und den druck beim schreiben, könnte man auf narzissmus schließen, mangel an einfühlungsvermögen

베트남어

nhưng nếu xem xét một cách tổng thể đường nghiêng và áp lực của nét bút có chút gì đó sắc sảo sự tự kiêu, và thiếu đồng cảm...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

deinen fähigkeiten, sehr beeindruckend in der arena, mangelt es an einem gewissen einfühlungsvermögen in der kunst der verhandlung.

베트남어

kỹ năng của anh rất ấn tượng khi trên đấu trường nhưng thiếu 1 chút nghệ thuật trong thương lượng hợp đồng

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,772,974,844 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인