검색어: erkennbare (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

erkennbare

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

drei gut erkennbare gesichter.

베트남어

ba gương mặt rất dễ nhận.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

siehst du das erkennbare zweite muster?

베트남어

mô hình thứ 2 rất khác biệt ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er hat eine erkennbare spur auf dem schädel hinterlassen.

베트남어

nó để lại một dấu vết riêng biệt trên hộp sọ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

kennen sie diese mustergültigen, kirchentreuen jungen männer, diese aushängeschilder, die ihre nachbarn mögen und aus der bibel zitieren und sich nie daneben benehmen und eines tages, ohne erkennbaren grund mit einer flinte auf einen turm steigen und alle einwohner abknallen?

베트남어

có những người trẻ tuổi luôn ăn mặc gọn gàng, đi lễ nhà thờ đều đặn, tử tế với hàng xóm , luôn trích dẫn kinh thánh, là hình mẫu của lớp trẻ, không bao giờ làm một việc gì sai trái vậy mà một ngày, vì lí do nào đó, họ lại vớ lấy khẩu súng, vào thị trấn rồi bắn hạ từng người một.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,588,279 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인