검색어: fertigzumachen (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

fertigzumachen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

kein grund, sich gegenseitig fertigzumachen, meine herren.

베트남어

không cần thiết đập nhau làm gì, các anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

denn da drin wartet jeder nur darauf, dich fertigzumachen.

베트남어

russell, lẽ ra anh không nên nói thế?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

crowley hat dir nur gesagt, dass sie lebt, um dich fertigzumachen.

베트남어

crowley nói mẹ cậu còn sống chỉ để làm cậu loạn trí.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich meine, jedes einzelne davon wäre genug, um mich fertigzumachen.

베트남어

Ý tớ là, nội một trong số những chuyện đó thôi cũng đủ khiến tớ rối hết cả lên rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- - nein, nicht wirklich. ich habe eine menge zeit, um mich fertigzumachen...

베트남어

- không hẳn, tôi có nhiều thời gian để chuẩ..

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

so habe ich es nun für nötig angesehen, die brüder zu ermahnen, daß sie voranzögen zu euch, fertigzumachen diesen zuvor verheißenen segen, daß er bereit sei, also daß es sei ein segen und nicht ein geiz.

베트남어

vậy tôi nghĩ cần phải xin các anh em kia đi trước chúng tôi đến cùng anh em, và cần phải sắm sẵn của bố thí mà anh em đã hứa, hầu cho của ấy sẵn sàng như một việc bởi lòng thành, chẳng phải bởi ý gắng gượng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,800,289,393 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인