검색어: finster (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

finster

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

es wird finster.

베트남어

bóng tối bao phủ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie sind so finster.

베트남어

họ .... là như thế đấy

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die hölle ist finster!

베트남어

Địa ngục tối tăm!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

alles finster, kein licht, kein laut...

베트남어

hoàn toàn tịch mịch - không tiếng động, không ánh sáng...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie ist brutal und grausam und finster.

베트남어

Ở đó, tàn bạo, độc ác, và tối tăm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

"und es war finster "auf der tiefe."

베트남어

"và bóng đêm tràn ngập khắp mặt đất."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

die vorhersage: finster und wolkig. erhöhte schusswechselgefahr.

베트남어

tiên đóan hôm nay:trời tối và nhiều mây, cơ hội khó thóat

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

genau das stelle ich mir vor, während ich so finster blicke.

베트남어

Đó chính là thứ tôi đã nghĩ khi phản đối.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

gut, es war vielleicht nicht sehr finster, aber die sicht war schlecht.

베트남어

cũng không hẳn là astra, nhưng tầm nhìn xấu quá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wenn ihr aber eher ans ausruhen denkt, dann ist eure lage nicht ganz so finster.

베트남어

nhưng nếu ý định là nghỉ ngơi thì tình cảnh của các cậu không nguy lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

na, ich glaube, ganz so finster sieht die sache auch wieder nicht aus.

베트남어

cũng không đến mức lộng hành như cái cách họ khiến anh tin đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es sah finster aus, aber mein kapital in dieser stadt ging über die bilanzen hinaus.

베트남어

tình hình đang rất xấu, nhưng tôi biết là tiền vốn của tôi đâu chỉ giới hạn trên tờ quyết toán!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

als erst sagst du ich bin finster und nun sagst du mir ich soll nicht spass haben?

베트남어

sao anh lại không bật, phụ nữ đang buồn mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er ließ finsternis kommen und machte es finster; und sie waren nicht ungehorsam seinen worten.

베트남어

ngài giáng xuống sự tối tăm và làm ra mờ mịt; còn họ không bội nghịch lời của ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

denn auch finsternis ist nicht finster bei dir, und die nacht leuchtet wie der tag, finsternis ist wie das licht.

베트남어

thì chính sự tối tăm không thể giấu chi khỏi chúa, ban đêm soi sáng như ban ngày, và sự tối tăm cũng như ánh sáng cho chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ehe denn die sonne und das licht, mond und sterne finster werden und wolken wieder kommen nach dem regen;

베트남어

trước khi ánh sáng mặt trời, mặt trăng, và các ngôi sao chưa tối tăm, và mây chưa lại tuôn đến sau cơn mưa;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

denn die sterne am himmel und sein orion scheinen nicht hell; die sonne geht finster auf, und der mond scheint dunkel.

베트남어

vì các ngôi sao và các đám sao trên trời mọc lên thì mờ tối, mặt trăng không soi sáng đâu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

als nun die sonne untergegangen und es finster geworden war, siehe, da rauchte ein ofen, und ein feuerflamme fuhr zwischen den stücken hin.

베트남어

khi mặt trời đã lặn, thình lình sự tối mịt giáng xuống; kìa có một lò lớn khói lên, và một ngọn lửa lòe ngang qua các xác thịt đã mổ,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

am ersten tag der woche kommt maria magdalena früh, da es noch finster war, zum grabe und sieht, daß der stein vom grabe hinweg war.

베트남어

ngày thứ nhứt trong tuần lễ, lúc rạng đông, trời còn mờ mờ, ma-ri ma-đơ-len tới mộ, thấy hòn đá lấp cửa mộ đã dời đi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der herr sprach zu mose: recke deine hand gen himmel, daß es so finster werde in Ägyptenland, daß man's greifen mag.

베트남어

Ðức giê-hô-va bèn phán cùng môi-se rằng: hãy giơ tay ngươi lên trời, hầu cho trên xứ Ê-díp-tô có sự tối tăm dày đến nỗi người ta rờ đụng đến được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,727,957,092 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인