전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
es wird finster.
bóng tối bao phủ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sie sind so finster.
họ .... là như thế đấy
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die hölle ist finster!
Địa ngục tối tăm!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
alles finster, kein licht, kein laut...
hoàn toàn tịch mịch - không tiếng động, không ánh sáng...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sie ist brutal und grausam und finster.
Ở đó, tàn bạo, độc ác, và tối tăm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"und es war finster "auf der tiefe."
"và bóng đêm tràn ngập khắp mặt đất."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
die vorhersage: finster und wolkig. erhöhte schusswechselgefahr.
tiên đóan hôm nay:trời tối và nhiều mây, cơ hội khó thóat
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
genau das stelle ich mir vor, während ich so finster blicke.
Đó chính là thứ tôi đã nghĩ khi phản đối.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gut, es war vielleicht nicht sehr finster, aber die sicht war schlecht.
cũng không hẳn là astra, nhưng tầm nhìn xấu quá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wenn ihr aber eher ans ausruhen denkt, dann ist eure lage nicht ganz so finster.
nhưng nếu ý định là nghỉ ngơi thì tình cảnh của các cậu không nguy lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
na, ich glaube, ganz so finster sieht die sache auch wieder nicht aus.
cũng không đến mức lộng hành như cái cách họ khiến anh tin đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es sah finster aus, aber mein kapital in dieser stadt ging über die bilanzen hinaus.
tình hình đang rất xấu, nhưng tôi biết là tiền vốn của tôi đâu chỉ giới hạn trên tờ quyết toán!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
als erst sagst du ich bin finster und nun sagst du mir ich soll nicht spass haben?
sao anh lại không bật, phụ nữ đang buồn mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
er ließ finsternis kommen und machte es finster; und sie waren nicht ungehorsam seinen worten.
ngài giáng xuống sự tối tăm và làm ra mờ mịt; còn họ không bội nghịch lời của ngài.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
denn auch finsternis ist nicht finster bei dir, und die nacht leuchtet wie der tag, finsternis ist wie das licht.
thì chính sự tối tăm không thể giấu chi khỏi chúa, ban đêm soi sáng như ban ngày, và sự tối tăm cũng như ánh sáng cho chúa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ehe denn die sonne und das licht, mond und sterne finster werden und wolken wieder kommen nach dem regen;
trước khi ánh sáng mặt trời, mặt trăng, và các ngôi sao chưa tối tăm, và mây chưa lại tuôn đến sau cơn mưa;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
denn die sterne am himmel und sein orion scheinen nicht hell; die sonne geht finster auf, und der mond scheint dunkel.
vì các ngôi sao và các đám sao trên trời mọc lên thì mờ tối, mặt trăng không soi sáng đâu.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
als nun die sonne untergegangen und es finster geworden war, siehe, da rauchte ein ofen, und ein feuerflamme fuhr zwischen den stücken hin.
khi mặt trời đã lặn, thình lình sự tối mịt giáng xuống; kìa có một lò lớn khói lên, và một ngọn lửa lòe ngang qua các xác thịt đã mổ,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
am ersten tag der woche kommt maria magdalena früh, da es noch finster war, zum grabe und sieht, daß der stein vom grabe hinweg war.
ngày thứ nhứt trong tuần lễ, lúc rạng đông, trời còn mờ mờ, ma-ri ma-đơ-len tới mộ, thấy hòn đá lấp cửa mộ đã dời đi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
der herr sprach zu mose: recke deine hand gen himmel, daß es so finster werde in Ägyptenland, daß man's greifen mag.
Ðức giê-hô-va bèn phán cùng môi-se rằng: hãy giơ tay ngươi lên trời, hầu cho trên xứ Ê-díp-tô có sự tối tăm dày đến nỗi người ta rờ đụng đến được.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: