전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
fußboden
tầng
마지막 업데이트: 2014-06-15 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
schöner fußboden.
căn hộ này đẹp thật!
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
der fußboden ist pink.
- nó màu hồng.
da auf dem fußboden?
Ở dưới sàn ý?
was ist mit dem fußboden?
vậy còn sàn nhà thì sao ạ?
leg das handy auf den fußboden.
hãy để điện thoại xuống nền nhà,
das darf den fußboden nicht berühren.
không được ném nó xuống đất.
ja, den fußboden dürft ihr berühren.
Ừ, các cháu được chạm vào sàn nhà.
es braucht nur 'nen neuen fußboden.
tất cả cần làm là sàn nhà mới.
nun hat unser veranstaltungsort keinen fußboden.
giờ địa điểm tổ chức không còn sàn nhà nữa.
das ganze kleingeld liegt auf dem fußboden.
cả 4 đồng xu đều nằm trên bàn rồi đấy.
pass gut auf. leg das handy auf den fußboden.
con yêu, tập trung nhé để điên thoại trên sàn nhà.
morgen, decke. guten morgen, fußboden!
chào buổi sáng, sàn nhà.
ich beende den fußboden, sobald ich zurück bin.
anh sẽ hoàn tất việc lát sàn phòng kính đó ngay khi anh trở lại.
baby, lass uns spontan sein und auf dem fußboden ficken.
hãy làm tình trên sàn bếp.
ach so! das ist dieser viereckige flicken im fußboden.
Ồ, phải, tôi nhớ chỗ vá đó ở trên kia.
alle sofort runter auf den scheiß-fußboden, beeilung!
tất cả mọi người nằm xuống sàn nhà!
- ich bin mir nicht sicher, ob dieser fußboden stabil ist.
tôi không chắc là sàn nhà này vững vàng hay không.
wir haben ihren toten lover auf dem fußboden und überall fingerabdrücke von dir.
còn cái xác của anh chàng tình nhân nằm ở đây. còn dấu tay của mày khắp trong nhà này.
dein leben endet hier auf diesem versifften fußboden. wegen $9.800.
còn mày sẽ hết đời ở đây, trên sàn nhà màu mè này cùng với 9800 đô.