검색어: fußboden (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

fußboden

베트남어

tầng

마지막 업데이트: 2014-06-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

schöner fußboden.

베트남어

căn hộ này đẹp thật!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

der fußboden ist pink.

베트남어

- nó màu hồng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

da auf dem fußboden?

베트남어

Ở dưới sàn ý?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

was ist mit dem fußboden?

베트남어

vậy còn sàn nhà thì sao ạ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

leg das handy auf den fußboden.

베트남어

hãy để điện thoại xuống nền nhà,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

das darf den fußboden nicht berühren.

베트남어

không được ném nó xuống đất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

ja, den fußboden dürft ihr berühren.

베트남어

Ừ, các cháu được chạm vào sàn nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

es braucht nur 'nen neuen fußboden.

베트남어

tất cả cần làm là sàn nhà mới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

nun hat unser veranstaltungsort keinen fußboden.

베트남어

giờ địa điểm tổ chức không còn sàn nhà nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

das ganze kleingeld liegt auf dem fußboden.

베트남어

cả 4 đồng xu đều nằm trên bàn rồi đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

pass gut auf. leg das handy auf den fußboden.

베트남어

con yêu, tập trung nhé để điên thoại trên sàn nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

morgen, decke. guten morgen, fußboden!

베트남어

chào buổi sáng, sàn nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

ich beende den fußboden, sobald ich zurück bin.

베트남어

anh sẽ hoàn tất việc lát sàn phòng kính đó ngay khi anh trở lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

baby, lass uns spontan sein und auf dem fußboden ficken.

베트남어

hãy làm tình trên sàn bếp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

ach so! das ist dieser viereckige flicken im fußboden.

베트남어

Ồ, phải, tôi nhớ chỗ vá đó ở trên kia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

alle sofort runter auf den scheiß-fußboden, beeilung!

베트남어

tất cả mọi người nằm xuống sàn nhà!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- ich bin mir nicht sicher, ob dieser fußboden stabil ist.

베트남어

tôi không chắc là sàn nhà này vững vàng hay không.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

wir haben ihren toten lover auf dem fußboden und überall fingerabdrücke von dir.

베트남어

còn cái xác của anh chàng tình nhân nằm ở đây. còn dấu tay của mày khắp trong nhà này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

dein leben endet hier auf diesem versifften fußboden. wegen $9.800.

베트남어

còn mày sẽ hết đời ở đây, trên sàn nhà màu mè này cùng với 9800 đô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,774,868,536 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인