검색어: geborenen (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

geborenen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

die geborenen loser.

베트남어

bọn chúng đều vô dụng

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

alle mit geborenen söhnen, um ihren namen fortzusetzen.

베트남어

tất cả đều có con trai ở nhà để nối dõi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du musst das sein, was sie einen geborenen zuhälter nennen.

베트남어

anh hẳn là tay ma cô bẩm sinh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die erst geborenen söhne von brennidon, ermordet von darken rahls männern um die prophezeiung abzuwenden.

베트남어

những đứa bé sinh đầu lòng ở brennidon, bị giết bởi lính của darken rahl để hoán cải lời tiên tri

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

von der welt an ist's nicht erhört, daß jemand einem geborenen blinden die augen aufgetan habe.

베트남어

người ta chẳng bao giờ nghe nói có ai mở mắt kẻ mù từ thuở sanh ra.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und seid begierig nach der vernünftigen, lautern milch als die jetzt geborenen kindlein, auf daß ihr durch dieselbe zunehmet,

베트남어

thì hãy ham thích sữa thiêng liêng của đạo, như trẻ con mới đẻ vậy, hầu cho anh em nhờ đó lớn lên mà được rỗi linh hồn,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,869,646 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인